ankara escort çankaya escort eryaman escort ankara escort ataşehir Escort ankara escort beylikduzu Escort Ankara Escort izmir Escort

Bảng tra ký hiệu ống thép mạ kẽm thông dụng hiện nay

Trong các hạng mục cơ điện và kết cấu, ống thép mạ kẽm được sử dụng rộng rãi nhờ độ bền cao, chống ăn mòn và tuổi thọ ổn định. Tuy nhiên, để lựa chọn đúng chủng loại phục vụ thiết kế – thi công – nghiệm thu, việc hiểu rõ ký hiệu ống thép mạ kẽm là bắt buộc. Bài viết dưới đây cung cấp bảng tra ký hiệu và giải thích chi tiết theo tiêu chuẩn thông dụng, giúp kỹ sư, nhà thầu và người mua vật tư tránh nhầm lẫn khi đọc bản vẽ, dự toán hoặc đặt hàng.

Khái niệm và quy chuẩn về ký hiệu ống thép mạ kẽm

Ký hiệu ống thép mạ kẽm là hệ thống mô tả chuẩn hoá các thông số kỹ thuật của ống thép đã được phủ kẽm nhằm chống ăn mòn. Hệ ký hiệu này được sử dụng xuyên suốt ở các giai đoạn thiết kế, dự toán, mua sắm và nghiệm thu để tất cả các bên hiểu đúng và chọn đúng vật tư. Việc giải mã đúng ký hiệu giúp tránh nhầm lẫn về kích thước, độ dày, tiêu chuẩn hoặc loại mạ, vốn là nguyên nhân phổ biến gây sai lệch bản vẽ – thi công – thanh toán.

Ký hiệu ống thép mạ kẽm
Ký hiệu ống thép mạ kẽm mô tả chuẩn hoá các thông số kỹ thuật của ống nhằm đảm bảo sự chính xác về kích thước và chống ăn mòn

Hiện nay, ống thép mạ kẽm được ký hiệu theo các quy chuẩn được quốc tế công nhận, phổ biến gồm:

Hệ tiêu chuẩnPhạm vi áp dụngVí dụ ký hiệu
ASTM/ANSI (Mỹ)Hệ pipe cho công nghiệp, MEP, PCCCASTM A53 / A106 / SCH40, SCH80
JIS (Nhật)Công trình dân dụng – công nghiệp Châu ÁIS G3444, JIS G3452
BS/EN (Châu Âu/Anh)Xây dựng, cơ khí, cấp thoát nướcBS 1387, EN 10255
TCVN (Việt Nam)Quy chiếu/viện dẫn theo chuẩn quốc tếTCVN 3783, TCVN 3785…

Trong một ký hiệu ống thép mạ kẽm điển hình thường có các lớp thông tin sau:

  • Vật liệu nền: Ví dụ: ASTM A53, JIS G3452 — quyết định thành phần thép & giới hạn bền
  • Kích thước ống:
    • DN (đường kính danh nghĩa – Nominal Diameter, mang tính tên gọi)
    • OD (đường kính ngoài – Outside Diameter, là số đo thực tế): Việc phân biệt DN và OD cực kỳ quan trọng khi chọn khớp nối, ren, co tê, mặt bích
  • Độ dày thành ống: Thường dùng Schedule (SCH): SCH10/20/40/80… — ảnh hưởng đến áp lực làm việc, trọng lượng và giá
  • Hình thức mạ kẽm:
    • HDG (Hot Dip Galvanized) — mạ kẽm nhúng nóng, lớp phủ dày, độ bền cao
    • EG (Electro Galvanized) — mạ điện, lớp mạ mỏng hơn, dùng cho môi trường ít ăn mòn
  • Cấp áp lực hoặc yêu cầu bổ sung (nếu có): Ví dụ: Class, Pressure Grade, tiêu chuẩn ren (NPT/BSP), chiều dài pipe, marking

Tầm quan trọng của việc tuân thủ quy chuẩn ký hiệu ống thép mạ kẽm:

  • Đảm bảo đồng nhất giữa bản vẽ – BOQ – hợp đồng – nghiệm thu
  • Tránh sai vật tư dẫn đến phải thay đổi phương án lắp đặt
  • Giảm rủi ro kỹ thuật (nổ đường ống, rò rỉ, không tương thích fitting)
  • Bảo vệ giá trị hợp đồng và quyền lợi khi tranh chấp kỹ thuật/thương mại

Giải nghĩa chi tiết các ký hiệu ống thép mạ kẽm

Một ký hiệu đầy đủ của ống thép mạ kẽm không phải là một mã ngẫu nhiên, mà là chuỗi thông tin kỹ thuật được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn quốc tế để mô tả chính xác bản chất vật liệu, kích thước, độ dày và năng lực làm việc. Ví dụ: ASTM A53 Grade B — DN20 — SCH40 — Hot Dip Galvanized — NPT Thread

Phân tích từng thành phần:

(1) Tiêu chuẩn vật liệu và cấp chất lượng

Ví dụ: ASTM A53 / ASTM A106 / JIS G3452 / EN 10255 / BS 1387

Thông tin này cho biết:

  • Loại thép và thành phần hóa học
  • Giới hạn bền (tensile/yield strength)
  • Phạm vi ứng dụng (công nghiệp, áp lực, hơi/gas/nước)
  • Yêu cầu kiểm định đi kèm (MTC 3.1/3.2, test hydrostatic, bend test…)

(2) Đường kính danh nghĩa (DN – Nominal Diameter)

DN là kích thước dùng để quy ước thiết kế, không phải kích thước đo thực tế, được quy đổi bảng tra.

Ví dụ: DN20 ≈ 3/4” → nhưng OD thực tế 26,7 mm (phải xem theo tiêu chuẩn cụ thể)

Đường kính danh nghĩa (DN – Nominal Diameter)
Đường kính danh nghĩa (DN – Nominal Diameter)

(3) Đường kính ngoài thực tế (OD – Outside Diameter)

OD dùng để:

  • Tính và chọn fitting (ren, co, tê, mặt bích)
  • Xác định tương thích với ống/thiết bị khác
  • Tính ứng suất theo tiêu chuẩn cơ học đường ống

(4) Độ dày thành ống — SCH (Schedule)

SCH = biểu đồ độ dày theo tiêu chuẩn ANSI B36.10/B36.19.

SCH tăng → độ dày lớn hơn → chịu áp cao hơn → trọng lượng tăng.

Phổ biến: SCH10, SCH20, SCH40 (phổ thông), SCH80 (áp cao), SCH160 (đặc biệt)

(5) Hình thức mạ kẽm và lớp bảo vệ

  • HDG (Hot Dip Galvanized) — nhúng nóng > lớp kẽm dày > tuổi thọ ngoài trời tốt
  • EG (Electro Galvanized) — mạ điện > lớp mạ mỏng > dùng nội thất/khô ráo

Chuẩn mạ có thể viện dẫn theo ISO 1461, ASTM A123, JIS H8641…

(6) Thuộc tính kết nối và ràng buộc bổ sung

Có thể xuất hiện thêm trong ký hiệu/trên tem/laser marking:

  • Kiểu ren: NPT / BSP / BSPT / ISO 7-1
  • Chiều dài ống: SRL (6 m) / DRL (12 m)
  • Cấp áp lực: Class 150/300/600 hoặc PSI
  • Chứng chỉ kiểm định đi kèm: MTC 2.2 / 3.1 / 3.2 theo EN 10204
Ống thép mạ kẽm còn có những ký hiệu thiên về thuộc tính kết nối và ràng buộc bổ sung
Ống thép mạ kẽm còn có những ký hiệu thiên về thuộc tính kết nối và ràng buộc bổ sung

Một ký hiệu ống thép mạ kẽm thực chất là một “bản vẽ nén dạng chữ”, trong đó mỗi thành phần có vai trò quyết định đến tính phù hợp, độ an toàn và chi phí hệ thống. Chỉ khi giải mã đúng từng tầng thông tin, kỹ sư/nhà thầu mới có thể chọn đúng vật tư, tránh sai lệch trong đấu thầu – dự toán – nghiệm thu.

Bảng tra ký hiệu ống thép mạ kẽm thông dụng

Trong thực tế mua sắm – thi công – nghiệm thu, ống thép mạ kẽm thường được biểu diễn theo nhóm thông số: DN ↔ quy đổi inch ↔ OD thực tế ↔ SCH/độ dày ↔ khối lượng tham khảo. Bảng dưới giúp đọc nhanh ký hiệu theo chuẩn ASTM B36.10 (pipe carbon steel) – thường gặp nhất trong MEP/PCCC:

DNInch danh nghĩaOD thực tế (mm)SCH10 (mm)SCH40 (mm)SCH80 (mm)
DN151.2″21,32,112,773,73
DN203/4″26,72,112,873,91
DN251″33,42,772,384,55
DN321 1/4″42,22,773,564,85
DN401 1/2″48,32,773,685,08
DN502″60,32,773,915,54
DN652 1/2″73,03,055,167,01
DN803″88,93,055,497,62
DN1004″114,33,056,028,56

Ghi chú: độ dày ở bảng trên là thành ống trước khi mạ kẽm. Lớp mạ (HDG/EG) sẽ cộng thêm một phần tùy tiêu chuẩn mạ.

Bảng quy đổi ký hiệu theo tiêu chuẩn (để đọc bản vẽ/dự toán)

Tiêu chuẩnCách ký hiệu điển hìnhÝ nghĩa nhanh
ASTM/ANSIASTM A53 – DN50 – SCH40 – HDGỐng ASTM, DN50, dày SCH40, mạ nhúng nóng
JIS G3452JIS G3452 – 25A – TĐường ống thấp áp, size 25A (≈ DN25), mạ
BS 1387BS1387 – Medium – 3/4″Ống tiêu chuẩn Anh, độ dày Medium, size 3/4″
EN 10255EN10255 – L – R – HDGỐng cấp L, ren R, mạ kẽm nóng

Bảng nhận biết ký hiệu in trên thân ống ngoài thực tế

Ví dụ Marking trên ốngDiễn giải
ASTM A53 Gr.B SCH40 DN25 HDG HEAT#xxxxỐng A53 Grade B, SCH40, DN25, mạ nhúng, số lô nung
JIS G3452 25A T ZINC-COATEDỐng JIS, size 25A, loại T, mạ kẽm
EN10255 L R HOT-DIP GALV.Ống EN, cấp L, ren R, mạ nhúng nóng

Bảng tra trên giúp:

  • Đọc nhanh ký hiệu ống thép mạ kẽm trên bản vẽ/BOQ
  • Chuyển đổi giữa DN ↔ inch ↔ OD
  • Xác định đúng độ dày theo SCH để tránh sai vật tư
  • Nhận dạng thực tế khi nghiệm thu hoặc đặt hàng

Bảng thông số của ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIG

Thông số của ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIG
Thông số của ống thép mạ kẽm theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIG

Bảng thông số của ống thép mạ kẽm về ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất ASTM

Thông số về ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất ASTM
Thông số về ký hiệu tiêu chuẩn sản xuất ASTM

Bảng thông số tiêu chuẩn trọng lượng đối với nhóm ống thép mạ kẽm nhúng nóng

Ống thép mạ kẽm nhúng nóng và bảng thông số tiêu chuẩn trọng lượng
Ống thép mạ kẽm nhúng nóng và bảng thông số tiêu chuẩn trọng lượng

Cách đọc và diễn giải ký hiệu trong hồ sơ thi công/ dự toán/ hợp đồng

Trong hồ sơ thiết kế – dự toán – hợp đồng vật tư, ký hiệu ống thép mạ kẽm thường xuất hiện dưới dạng dòng mô tả kỹ thuật hoặc ký hiệu tắt trên bản vẽ. Khi đọc, cần giải mã theo đúng thứ tự: Tiêu chuẩn → Kích thước → Độ dày (SCH) → Hình thức mạ → Thuộc tính kết nối → Ghi chú ràng buộc.

1. Khi đọc trên bản vẽ thi công (shopdrawing / IFC)

Ví dụ thấy ký hiệu: ASTM A53 SCH40 DN50 – HDG

Diễn giải:

  • Ống thép carbon theo ASTM A53
  • Độ dày SCH40 (dùng cho PCCC/MEP phổ thông)
  • Kích thước danh nghĩa DN50 (≈ 2″)
  • Mạ kẽm nhúng nóng (dùng được môi trường ẩm / ngoài trời)

Lưu ý thực tế: Bản vẽ thường chỉ ghi DN chứ không ghi OD, nên khi chọn co – tê – van – mặt bích cần tra OD theo bảng.

2. Khi đọc trong dự toán/BOQ (Bill of Quantity)

Ví dụ một dòng BOQ: Pipe GI ASTM A53 GR.B DN25 SCH40 – Threaded – Qty: 120m

Diễn giải thực thi:

  • GI (Galvanized Iron pipe) = ống mạ kẽm
  • ASTM A53 Gr.B = tiêu chuẩn và cấp thép
  • DN25 SCH40 = kích thước và độ dày
  • Threaded = yêu cầu ren sẵn từ nhà máy hoặc tại xưởng
  • Số lượng là 120m tính theo chiều dài lắp đặt

Lưu ý thực tế: BOQ thường không ghi kiểu mạ, mặc định với pipe GI là HDG, trừ khi ghi rõ EG.

3. Khi đọc trong hợp đồng / CO–CQ / điều khoản vật tư

Ví dụ trong Specification: EN 10255 L – Hot Dip Galvanized – NPT – MTC 3.1 – Length SRL

Diễn giải:

  • Ống theo EN 10255 cấp L (Light/Medium/Heavy tùy cấp)
  • Mạ kẽm nhúng nóng theo ISO 1461
  • Ren tiêu chuẩn NPT (không dùng lẫn BSP)
  • Có chứng chỉ MTC 3.1 kèm lô hàng
  • Chiều dài SRL (single random length – thường 5,5–6m mỗi cây)

Lưu ý thực tế: Hợp đồng có giá trị ràng buộc — sai một chi tiết (ví dụ NPT ↔ BSP) có thể dẫn đến không nghiệm thu.

Tóm tắt nguyên tắc đọc đúng

  • Không đọc một thông số đơn lẻ, phải đọc cả chuỗi ký hiệu
  • Ưu tiên tiêu chuẩn gốc (ASTM / JIS / EN) → sau đó mới diễn giải các trường khác
  • Phân biệt DN và OD khi chọn phụ kiện
  • Xác minh loại mạ nếu công trình tiếp xúc ẩm/ngoài trời
  • Kiểm tra ràng buộc chứng chỉ khi liên quan thanh toán/QA/QC

Lỗi thường gặp khi hiểu sai ký hiệu và hậu quả

Nhiều sai sót trong lựa chọn và nghiệm thu vật tư không đến từ chất lượng sản phẩm, mà đến từ việc hiểu sai ký hiệu ống thép mạ kẽm. Dưới đây là các nhóm lỗi điển hình xảy ra thường xuyên trong thực tế thi công, cùng hậu quả mà chúng gây ra.

1. Nhầm DN với kích thước thực tế (DN ≠ OD)

DN chỉ là kích thước danh nghĩa dùng trong ký hiệu chứ không phải đường kính đo thực tế của ống. Ví dụ DN20 được hiểu là ống 3/4″, nhưng OD thực tế của nó lại là 26,7 mm. Khi lấy DN làm cơ sở để chọn co, tê, mặt bích, ren hoặc phụ kiện, việc không khớp kích thước sẽ xảy ra, dẫn đến phải đổi vật tư, delay tiến độ và phát sinh chi phí không đáng có.

2. Bỏ qua độ dày SCH – chỉ nhìn kích thước danh nghĩa

Nhiều người coi DN50 là DN50, mà không xét xem đó là SCH10, SCH40 hay SCH80 — trong khi đây là thông số quyết định độ dày thành ống và năng lực chịu áp. Chọn SCH thấp cho tuyến ống áp lực hoặc PCCC có thể khiến đường ống không đạt nghiệm thu, buộc phải thay lại hoặc gây rủi ro rò rỉ trong vận hành.

Chỉ nhìn đến kích thước danh nghĩa mà bỏ qua độ dày
Chỉ nhìn đến kích thước danh nghĩa mà bỏ qua độ dày

3. Không phân biệt mạ nhúng nóng (HDG) và mạ điện (EG)

Chỉ cần thấy “ống mạ kẽm” là nhiều người coi như nhau, trong khi HDG có lớp kẽm dày phù hợp môi trường ẩm, còn EG có lớp mạ mỏng, chỉ thích hợp khu vực khô ráo. Dùng nhầm EG cho ngoài trời sẽ khiến ống rỉ nhanh, giảm tuổi thọ công trình và phát sinh chi phí bảo trì lớn.

4. Nhầm chuẩn ren NPT với BSP/BSPT

Ren NPT (Mỹ) và BSP (Anh – Châu Âu) là hai hệ ren không tương thích, dù hình dạng gần giống nhau. Khi lắp lẫn, mối nối không kín, dễ rò nước/khí và thường phải thay cả cụm fitting đã lắp, gây tổn thất vật tư lẫn nhân công.

5. Áp dụng sai bảng tra do nhầm hệ tiêu chuẩn

Ví dụ dùng bảng tra của ASTM để suy ra OD/dày cho ống JIS hoặc EN dẫn đến sai lệch kích thước. Sai số tưởng nhỏ nhưng đủ để gây không ăn khớp với phụ kiện hoặc sai dung sai lắp đặt — đặc biệt ở các kết nối ren hoặc mặt bích.

6. Bỏ qua ràng buộc trong hợp đồng và CO–CQ

Có trường hợp ký hiệu đúng nhưng thiếu các yêu cầu ràng buộc như MTC 3.1, hydrotest, chiều dài SRL/DRL hoặc quy định kiểm định. Vật tư khi giao dù đúng kích thước nhưng thiếu chứng từ sẽ bị từ chối nghiệm thu, gây dừng thanh toán và kéo chậm tiến độ.

Những câu hỏi thường gặp về ký hiệu ống thép mạ kẽm

Dù ký hiệu ống thép mạ kẽm là ngôn ngữ kỹ thuật chuẩn hoá, rất nhiều kỹ sư, nhà thầu và người mua vật tư vẫn gặp vướng mắc khi đọc ký hiệu trên bản vẽ, BOQ hoặc trên thân ống thực tế. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp giúp làm rõ các nhầm lẫn phổ biến này.

SCH10, SCH20, SCH40 khác nhau thế nào?

SCH10, SCH20 và SCH40 đều là chỉ số Schedule dùng để quy định độ dày thành ống theo tiêu chuẩn ANSI, trong đó số càng lớn thì thành ống càng dày và khả năng chịu áp càng cao.

Cụ thể, SCH10 có độ dày mỏng, thường dùng cho hệ thống áp lực thấp hoặc môi trường ít khắc nghiệt; SCH20 dày hơn mức cơ bản, được sử dụng trong một số tuyến cấp nước hoặc môi trường làm việc trung bình. Còn SCH40 là loại phổ biến nhất trong MEP và PCCC nhờ độ dày đủ lớn để chịu áp lực tiêu chuẩn và vận hành an toàn lâu dài. Nói cách khác, SCH10 – SCH20 – SCH40 khác nhau ở độ dày và theo đó là năng lực làm việc, chứ không phải ở kích thước danh nghĩa của ống.

DN25 tương đương bao nhiêu mm thực tế?

DN25 là đường kính danh nghĩa, không phải kích thước đo thực. Theo bảng tra tiêu chuẩn, ống DN25 (tương đương 1 inch danh nghĩa) có đường kính ngoài thực tế OD khoảng 33,4 mm; độ dày thành ống bao nhiêu thì còn phụ thuộc vào SCH (Schedule) được chỉ định kèm theo.

Ống mạ kẽm nhúng nóng có ký hiệu khác ống mạ điện không?

Có. Ống thép mạ kẽm nhúng nóng thường được ký hiệu kèm các cụm như HDG (Hot Dip Galvanized), Hot-Dip, Galvanized to ASTM A123/ISO 1461 hoặc ghi rõ “nhúng nóng” trong mô tả. Trong khi đó, ống mạ điện thường dùng ký hiệu EG (Electro-Galvanized), Electro Zinc Coated hoặc “EG coating”. Do khác biệt về công nghệ mạ và độ dày lớp kẽm, hai loại này được phân biệt ngay trong ký hiệu để tránh dùng sai môi trường, đặc biệt ở các hạng mục ngoài trời hoặc khu vực ẩm ướt.

Ống mạ kẽm nhúng nóng có ký hiệu khác ống mạ điện
Ống mạ kẽm nhúng nóng có ký hiệu khác ống mạ điện

TCVN có tương đương ASTM không?

TCVN không trực tiếp giống ASTM, nhưng nhiều tiêu chuẩn TCVN trong lĩnh vực ống thép mạ kẽm được biên soạn trên cơ sở viện dẫn hoặc quy đổi từ ASTM, JIS, EN… Vì vậy trong thực tế kỹ thuật, khi áp dụng TCVN vẫn có thể đối chiếu sang ASTM để tham khảo thông số và yêu cầu kỹ thuật tương đương.

Tuy nhiên, không phải mỗi TCVN đều có một ASTM “1–1 tương đương”, mà cần xem cụ thể tiêu chuẩn TCVN đó viện dẫn theo bộ nào (ASTM, EN hay JIS) và đối chiếu trên từng hạng mục như vật liệu, độ dày, thử nghiệm áp lực, lớp mạ, dung sai… thay vì mặc định hai hệ là tương đương hoàn toàn.

Nhìn chung việc hiểu đúng ký hiệu ống thép mạ kẽm giúp chọn vật tư chuẩn ngay từ đầu, tránh sai sót trong thiết kế, mua sắm và nghiệm thu. Với bảng tra và giải nghĩa ở trên, bạn có thể đọc ký hiệu chính xác hơn và áp dụng tự tin cho các hạng mục MEP, PCCC và đường ống công nghiệp.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Van điện từ rũ bụi là gì? Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Trong các hệ thống lọc bụi công nghiệp, van điện từ rũ bụi đóng vai trò vô cùng quan trọng giúp duy trì hiệu suất...

Van tuyến tính (Linear valve): Phân loại, cấu tạo và ứng dụng

Van tuyến tính (Linear valve) là một trong những thiết bị điều khiển dòng chảy quan trọng trong công nghiệp hiện đại. Với khả năng...

Van y xiên điều khiển khí nén: Cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng

Van y xiên điều khiển khí nén là một trong những thiết bị quan trọng trong hệ thống đường ống công nghiệp hiện nay. Với...

Van giảm áp nước phi 21, 27, 34… | Chính hãng, đa dạng xuất xứ

Van giảm áp nước phi 21, 27, 34… là một loại van giữ vai trò quan trọng, có chức năng kiểm soát và điều chỉnh...

Van mang

Van màng (Diaphragm Valve) là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động

Vang màng là một trong những loại van công nghiệp được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng đóng mở linh hoạt và độ kín...

Van tiết lưu (Throttle Valve): Cấu tạo và cơ chế vận hành

Van tiết lưu (Throttle Valve) là bộ phận không thể thiếu trong các hệ thống lạnh và điều hòa không khí, chịu trách nhiệm điều...

Hỗ trợ trực tuyến
Hãy liên hệ với chúng tôi bằng việc lựa chọn phương thức thuận tiện cho bạn
Chat zalo Zalo Chat Chat Messenger Messenger Catalogue Catalogue
Chat zalo