ankara escort çankaya escort eryaman escort ankara escort ataşehir Escort ankara escort beylikduzu Escort Ankara Escort izmir Escort

Bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn (Quy đổi)

Lựa chọn kích thước ống thép phù hợp là yếu tố quan trọng quyết định đến chất lượng và hiệu quả sử dụng, đặc biệt là trong các ngành xây dựng, cơ khí và chế tạo. Cụ thể việc sử dụng ống thép có kích thước chuẩn và phù hợp sẽ giúp đảm bảo được độ bền và an toàn cho công trình, đồng thời giúp tiết kiệm chi phí cho nhà đầu tư.

Giới thiệu ống thép và tầm quan trọng của kích thước ống thép

Ống thép là sản phẩm dạng ống được chế tạo từ thép có độ bền cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp chế tạo máy, hệ thống dẫn nước, dẫn khí và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác. Với cấu trúc dạng ống rỗng, ống thép giúp vận chuyển chất lỏng hoặc khí một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tính ổn định và an toàn cho hệ thống.

Ống thép có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu của từng dự án
Ống thép có nhiều kích thước khác nhau, phù hợp với yêu cầu sử dụng của từng dự án

Kích thước ống thép là yếu tố then chốt quyết định đến chất lượng và hiệu quả sử dụng của ống trong mọi ứng dụng. Việc lựa chọn kích thước phù hợp không chỉ giúp hệ thống vận hành trơn tru mà còn tối ưu hóa chi phí và nâng cao tuổi thọ công trình. Cụ thể:

  • Đảm bảo tính chính xác trong thi công: Khi kích thước ống thép được xác định chính xác, việc lắp đặt các đoạn ống trở nên dễ dàng và chuẩn xác hơn, tránh các lỗi kỹ thuật và hao tổn vật liệu không cần thiết.
  • Tối ưu hiệu suất làm việc: Kích thước phù hợp giúp duy trì dòng chảy ổn định, giảm áp lực và hạn chế hiện tượng rò rỉ hay tắc nghẽn, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành của hệ thống.
  • Tăng độ bền và an toàn: Chọn ống thép có kích thước phù hợp sẽ chịu được áp lực và tác động từ môi trường, bảo vệ công trình khỏi các nguy cơ hư hại, rò rỉ, đảm bảo an toàn trong suốt quá trình sử dụng.
  • Tiết kiệm chi phí: Việc chọn kích thước chính xác giúp giảm thiểu lãng phí vật liệu và hạn chế các chi phí phát sinh từ bảo trì, sửa chữa sau này.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật: Sử dụng ống thép có kích thước đúng tiêu chuẩn sẽ giúp công trình đáp ứng yêu cầu kỹ thuật, dễ dàng kiểm tra, nghiệm thu và đảm bảo phù hợp quy định pháp lý.

Như vậy, việc tra cứu và lựa chọn kích thước ống thép tiêu chuẩn là bước quan trọng không thể thiếu để đảm bảo hiệu quả và bền vững cho mọi công trình.

XEM THÊM: Các loại ống thép tròn phổ biến | Nhà cung cấp uy tín hàng đầu

Bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn hiện nay

An Phú Thành cung cấp các bảng tra kích thước ống thép tiêu chuẩn (Quy đổi) hiện nay, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc xác định kích thước ống thép phù hợp. Ống thép được sản xuất với nhiều loại và nhiều kích cỡ khác nhau. Mỗi loại sẽ có thông số kỹ thuật chuyên biệt, phù hợp với hệ thống đường ống và yêu cầu khắt khe của các công trình xây dựng khác nhau.

1. Bảng tra kích thước ống thép từ DN6 – DN90 (Ống từ ⅛” tới 3½”)

InchDNĐK ngoài (mm)Độ dày thành ống (mm)
SCH 5SCH 10SCH 30SCH 40SCH 80SCH 120XXS
610,290,8891,2451,4481,7272,413
¼813,721,2451,6511,8542,2353,023
1017,151,2451,6511,8542,3113,200
½1521,341,6512,1082,7693,7347,468
¾2026,67,1,6512,1082,8709,3927,823
12533,401,6512,7693,3784,5479,093
3242,161,6512,7692,9723,5564,8519,703
4048,261,6512,7693,1753,6835,08010,160
25060,331,6512,7693,1753,9125,5376,35011,074
6573,032,1083,0484,7755,1567,0107,62014,021
38088,902,1083,0484,7755,4867,6208,89015,240
90101,602,1083,0484,7755,7408,07716,154

2. Bảng tra kích thước ống thép tròn từ DN100 – DN200 (Ống từ 4” tới 8”)

InchDN (mm)DK ngoài (mm)Độ dày thành ống (mm)
SCH 5SCH 10SCH 20SCH 30SCH 40
STD
SCH 60SCH 80SCH 100
4100114,302,1083,0484,7756,0207,1378,560
115127,006,2749,017
5125141,302,7693,4046,5539,525
6150168,282,7693,4047,11210,973
8200219,082,7693,7596.3507,0368,17910,31212,70010,062

3. Bảng tra kích thước ống thép tròn từ DN250 – DN600 (Ống từ 10” tới 24”)

InchDN (mm) ĐK ngoài (mm)Độ dày thành ống (mm)
SCH 5sSCH 5SCH 10sSCH 10SCH 20SCH 30
10250273,053,4043,4044,1914,1916,3507,798
12300323,853,9624,1914,5724,5726,3508,382
14350355,603,9623,9624,7756,3507,9259,525
16400406,404,1914,1914,7756,3507,9259,525
18450457,204,1914,1914,7756,3507,92511,100
20500508,004,7754,7755,5376,3509,52512,700
24600609,605,5375,5376,3506,3509,52514,275

Các ký hiệu kích thước đường kính ống thép tiêu chuẩn và phổ biến

Trong ngành thép và xây dựng, việc hiểu rõ các ký hiệu kích thước là rất quan trọng để đảm bảo lựa chọn và sử dụng đúng loại ống phù hợp với yêu cầu kỹ thuật. Dưới đây là các ký hiệu phổ biến về kích thước đường kính ống thép bạn cần biết:

Các ký hiệu kích thước đường kính ống thép tiêu chuẩn và phổ biến
OD, ID… là các ký hiệu kích thước đường kính ống thép tiêu chuẩn và phổ biến
  • OD (Outside Diameter) – Đường kính ngoài: Đây là kích thước đo từ mép ngoài của ống này sang mép ngoài của ống bên kia. OD thường được sử dụng làm tiêu chuẩn để phân loại và lựa chọn ống thép vì nó thể hiện kích thước thực tế bên ngoài của ống.
  • ID (Inside Diameter) – Đường kính trong: Đây là kích thước đo từ mép trong của ống này sang mép trong của ống bên kia. ID thể hiện không gian thông suốt bên trong ống, rất quan trọng trong việc tính toán lưu lượng dòng chảy.
  • WT (Wall Thickness) – Độ dày thành ống: Là chiều dày của lớp thép tạo thành thành ống. Độ dày này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu áp lực và độ bền của ống.
  • Nominal Diameter (DN) – Đường kính danh nghĩa: Đây là một con số tiêu chuẩn thể hiện kích thước ống, không phải là kích thước đo thực tế mà thường dùng để phân loại ống theo chuẩn kỹ thuật (ví dụ DN15, DN20, DN50…). DN giúp thuận tiện trong việc chọn lựa và so sánh giữa các loại ống khác nhau.
  • Schedule (SCH) – Độ dày thành ống theo chuẩn: Schedule là chỉ số thể hiện độ dày thành ống theo các tiêu chuẩn cụ thể (như SCH10, SCH40, SCH80). Độ dày càng lớn, ống càng chịu được áp lực cao hơn.

Ví dụ: Một ống thép có kích thước DN50, OD 60.3 mm, WT 3.91 mm, SCH40 có nghĩa là đường kính danh nghĩa là 50 mm, đường kính ngoài thực tế là 60.3 mm, độ dày thành ống là 3.91 mm theo tiêu chuẩn SCH40.

Việc nắm rõ các ký hiệu này giúp kỹ sư, nhà thầu và người dùng dễ dàng tra cứu, lựa chọn ống thép phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và mục đích sử dụng, từ đó nâng cao hiệu quả và độ bền của công trình.

Hướng dẫn cách tính đường kính ống thép

Đường kính ống thép là thông số quan trọng giúp xác định kích thước và khả năng chịu tải của ống. Khi làm việc với ống thép, bạn cần hiểu rõ các loại đường kính và cách tính toán chúng để chọn đúng sản phẩm phù hợp. Thông thường, có hai loại đường kính được quan tâm:

  • Đường kính ngoài (OD – Outside Diameter)
  • Đường kính trong (ID – Inside Diameter)

Công thức tính đường kính trong (ID) của ống thép

Đường kính trong là khoảng trống bên trong ống, rất quan trọng để xác định lưu lượng dòng chảy hoặc thể tích chứa bên trong. Nếu bạn biết đường kính ngoài và độ dày thành ống, bạn có thể tính đường kính trong bằng công thức đơn giản sau:

ID=OD−2×WT

Trong đó:

  • ID: Đường kính trong (Inside Diameter)
  • OD: Đường kính ngoài (Outside Diameter)
  • WT: Độ dày thành ống (Wall Thickness)
Hướng dẫn cách tính đường kính ống thép
Hướng dẫn cách tính đường kính ống thép đơn giản mà hiệu quả

Ví dụ minh họa:

Giả sử bạn có một ống thép với kích thước:

  • Đường kính ngoài (OD) = 60.3 mm
  • Độ dày thành ống (WT) = 3.91 mm

Ta có: ID=60.3−2×3.91=60.3−7.82=52.48 mm. Vậy đường kính trong của ống thép này là 52.48 mm.

Lưu ý khi tính toán

  • Đường kính ngoài thường được nhà sản xuất công bố theo tiêu chuẩn, bạn nên lấy thông số này để tính chính xác.
  • Độ dày thành ống cũng là thông số chuẩn, tùy theo loại ống và tiêu chuẩn sản xuất (SCH10, SCH40, SCH80…).
  • Đường kính trong giúp xác định kích thước thực tế của lòng ống, ảnh hưởng đến khả năng dẫn lưu, áp suất và lưu lượng dòng chảy.

Mẹo chọn kích thước ống thép phù hợp

Dưới đây là một số hướng dẫn hữu ích giúp bạn dễ dàng lựa chọn kích thước ống thép phù hợp:

  • Xác định rõ mục đích sử dụng

Trước khi chọn ống thép, bạn cần biết rõ mục đích sử dụng: dẫn nước, dẫn khí, kết cấu chịu lực hay công nghiệp chế tạo. Mỗi mục đích sẽ yêu cầu kích thước và độ dày khác nhau để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

  • Chọn theo tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định

Nên ưu tiên chọn ống thép theo các tiêu chuẩn phổ biến như ASTM, JIS, TCVN để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy. Tiêu chuẩn còn giúp bạn dễ dàng tra cứu bảng kích thước và trọng lượng phù hợp.

  • Tính toán lưu lượng và áp lực làm việc

Dựa trên lưu lượng và áp lực trong hệ thống, bạn sẽ xác định được đường kính trong (ID) và độ dày thành ống (WT) phù hợp, tránh tình trạng ống quá nhỏ gây tắc nghẽn hoặc quá lớn làm lãng phí vật liệu.

  • Ưu tiên ống có độ dày phù hợp với áp suất

Độ dày thành ống phải đáp ứng được áp suất làm việc của hệ thống để tránh hỏng hóc hoặc nguy hiểm trong quá trình sử dụng.

Ưu tiên ống có độ dày phù hợp với áp suất
Ưu tiên ống thép có độ dày phù hợp với áp suất để tránh phát sinh những rủi ro không mong muốn
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc nhà cung cấp

Nếu không chắc chắn, bạn nên hỏi ý kiến kỹ thuật từ nhà cung cấp hoặc chuyên gia để được tư vấn chọn kích thước ống thép phù hợp nhất với nhu cầu thực tế.

  • Dự trù chi phí và khả năng bảo trì

Chọn kích thước phù hợp giúp tiết kiệm chi phí mua vật liệu cũng như chi phí bảo trì, sửa chữa trong quá trình sử dụng.

  • Kiểm tra khả năng tương thích với hệ thống hiện có

Đảm bảo kích thước ống thép mới tương thích với các thiết bị, phụ kiện và hệ thống ống đã có để tránh phát sinh thêm chi phí sửa đổi.

Nhìn chung Kích thước ống thép là yếu tố then chốt ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và độ bền của mọi công trình, hệ thống kỹ thuật. Việc lựa chọn và tra cứu đúng bảng kích thước tiêu chuẩn sẽ giúp bạn sử dụng ống thép một cách chính xác, an toàn và tiết kiệm chi phí. Hãy luôn đảm bảo nắm rõ các thông số kỹ thuật để mang lại kết quả tối ưu nhất cho dự án của bạn.

THAM KHẢO THÊM:

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Van điện từ khí nén 2/2: Cấu tạo, nguyên lý hoạt động

Van điện từ khí nén 2/2 còn được gọi là van ngắn, là dòng van được thiết kế với 2 cửa cùng 2 trạng thái...

Ống thép đúc: Bảng tiêu chuẩn, Quy cách và Giá bán

Ống thép đúc là vật liệu bền vững, có khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong ngành cơ khí, xây dựng và...

Foot valve là gì? Cấu tạo và các loại rọ bơm phổ biến

Foot valve, còn gọi là van chân hay rọ bơm, là thiết bị quan trọng trong hệ thống bơm chất lỏng dân dụng hoặc công...

Van giảm áp nước: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động

Trong hệ thống cấp nước, việc duy trì áp suất ổn định là vô cùng quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động và...

Van điện từ 5/2 là gì? Địa chỉ bán giá rẻ, chất lượng

Van điện từ 5/2 được sử dụng phổ biến trong các hệ thống khí nén và tự động hóa nhờ khả năng kiểm soát luồng...

Đọc ký hiệu các loại van khí nén chuẩn xác, dễ hiểu

Đọc ký hiệu các loại van khí nén chính xác giúp tối ưu vận hành hệ thống và tránh sai sót. Hiểu rõ ký hiệu...

Hỗ trợ trực tuyến
Hãy liên hệ với chúng tôi bằng việc lựa chọn phương thức thuận tiện cho bạn
Chat zalo Zalo Chat Chat Messenger Messenger Catalogue Catalogue
Chat zalo