Ống thép đúc: Bảng tiêu chuẩn, Quy cách và Giá bán
Ống thép đúc là vật liệu bền vững, có khả năng chịu lực tốt, thường được sử dụng trong ngành cơ khí, xây dựng và công nghiệp nặng. Việc nắm rõ tiêu chuẩn, quy cách, giá bán của sản phẩm sẽ giúp nhà thầu, nhà đầu tư, kỹ sư có sự lựa chọn phù hợp, đảm bảo độ an toàn và tiết kiệm chi phí cho công trình.
Ống thép đúc là gì?
Ống thép đúc hay ống thép liền mạch, ống thép nguyên khối, là loại ống thép không có mối hàn, do đó có độ bền cao, chắc chắn, phù hợp cho các công trình đòi hỏi tính chịu lực cao và ngành công nghiệp nặng. Ống thép liền mạch được sản xuất bằng cách cho kim loại nóng chảy vào khuôn, tạo thành ống.

Đặc điểm chính của vật liệu:
- Chất liệu: Thường là thép carbon, thép hợp kim, thép không gỉ, tùy vào nhu cầu và mục đích sử dụng.
- Độ bền: Ống thép liền mạch không có mối hàn, do đó có độ bền cơ học và khả năng chịu lực cao hơn so với thép hàn.
- Chống ăn mòn và độ bền nhiệt: Trong một số ứng dụng công nghiệp, vật liệu, ống thép liên mạch có độ bền nhiệt và chống ăn mòn tốt hơn. Tuy nhiên, độ bền của vật liệu sẽ phụ thuộc vào chất liệu thép, kỉ thuật gia công và sản xuất.
- Kích thước: Thép ống liền mạch thường có kích thước lớn, phù hợp với các công trình lớn hoặc các hệ thống đòi hỏi độ bền cao.
Ứng dụng phổ biến:
- Công nghiệp: Thường dùng trong hệ thống ống công nghiệp, đặc biệt là các công trình yêu cầu tính chịu nhiệt và áp lực cao, chẳng hạn như ngàng hóa chất, nhiệt điện.
- Cơ khí: Dùng trong các máy móc, thiết bị cần tính ổn định và bền bỉ trong các điều kiện khắc nghiệt, chẳng hạn như máy bơm công nghiệp, máy nén hoặc hệ thống truyền lực.
- Dầu khí: Trong ngành dầu khí, thép đúc được sử dụng trong các hệ thống vận chuyển dầu, khí, đặc biệt là trong môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.
- Xây dựng: Thép đúc liền mạch được sử dụng trong các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao, chẳng hạn như cầu, nhà cao tầng, các cấu trúc chịu lực lớn.
Tiêu chuẩn của ống thép liền mạch
Có nhiều tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng để xác định chất lượng của ống thép đúc, chẳng hạn như ASTM, API, DIN, JIS, GOST. Mỗi tiêu chuẩn có các yêu cầu riêng về độ bền, chất liệu, khả năng chịu áp lực và nhiệt độ. Tùy vào mục đích sử dụng, chẳng hạn như ứng dụng trong ngành dầu khí, xây dựng hoặc công nghiệp nặng mà áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau.

Các tiêu chuẩn phổ biến bao gồm:
- ASTM (Mỹ): ASTM A106 cho hệ thống áp suất và nhiệt độ cao, ASTM A53 cho hệ thống ống dẫn nước, khí, dầu; có thể hàn hoặc mạ kẽm, ASTM A335 dùng trong lò hơi, chịu nhiệt; thép hợp kim, ASTM A192/A179 dùng cho ống sinh hơi trong nồi hơi.
- API (Viện Dầu khí Hoa Kỳ): API 5L dùng cho ống truyền tải dầu và khí; cấp Gr. B đến X80, API 5CT dùng cho ống chống và khai thác giếng dầu.
- DIN/EN (Đức/Châu Âu): DIN 17175 dùng cho ống thép chịu nhiệt cho nồi hơi, áp lực cao, EN 10216-1/2/3 thường dùng trong cơ khí, truyền nhiệt.
- JIS (Nhật Bản): JIS G3454/G3455: Cho đường ống áp lực; G3455 chịu áp cao hơn, JIS G3461/G3462: Cho thiết bị trao đổi nhiệt.
- GB/T (Trung Quốc): GB/T 8163 đối với ống thép dẫn chất lỏng, GB/T 3087 dùng trong hệ thống nồi hơi áp suất thấp – trung bình, GB/T 5310 dùng cho nồi hơi áp suất cao.
Tham khảo thêm: Tiêu chuẩn ASTM A500: Tiêu chuẩn kỹ thuật ống thép hộp vuông
Bảng quy cách ống thép liền mạch
Quy cách ống thép đúc được xác định bởi đường kính ngoài (OD), độ dày thành ống, chiều dài ống, cấp chất liệu, tiêu chuẩn kỹ thuật và xử lý bề mặt. Đường kính ngoài và độ dày thành ống có nhiều kích thước khác nhau, tùy vào yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng cụ thể. Chiều dài ống thép liền mạch thường có tiêu chuẩn từ 6m đến 12m nhưng cũng có thể cắt theo yêu cầu của khách hàng.
Ngoài ra, các tiêu chuẩn như ASTM, API, DIN, JIS và GB/T sẽ quyết định các đặc tính kỹ thuật và khả năng chịu nhiệt, chịu áp suất của ống. Ống thép liền mạch thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao như dầu khí, nồi hơi và hệ thống dẫn chất lỏng, khí.

Bảng tiêu chuẩn và quy cách ống thép đúc như sau:
DN (mm) | Đường kính OD (mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn (SCH) | Trọng lượng (kg/m) |
DN6 | 10.3 | 1.24 – 6.35 | SCH10 – SCH.XS | 0.28 – 0.47 |
DN8 | 13.7 | 1.65 – 3.02 | SCH10 – SCH.XS | 0.49 – 0.80 |
DN10 | 17.1 | 1.65 – 3.20 | SCH10 – SCH.XS | 0.63 – 1.00 |
DN15 | 21.3 | 2.11 – 7.47 | SCH10 – SCH.XXS | 1.00 – 2.55 |
DN20 | 26.7 | 1.65 – 7.8 | SCH5 – SCH.XXS | 1.02 – 3.63 |
DN25 | 33.4 | 1.65 – 9.1 | SCH5 – SCH.XXS | 1.29 – 5.45 |
DN32 | 42.2 | 1.65 – 9.7 | SCH5 – SCH.XXS | 1.65 – 7.77 |
DN40 | 48.3 | 1.65 – 10.1 | SCH5 – SCH.XXS | 1.90 – 9.51 |
DN50 | 60.3 | 1.65 – 11.07 | SCH5 – SCH120 | 2.39 – 13.43 |
DN65 | 73 – 76 | 2.1 – 14.02 | SCH5 – SCH.XXS | 3.67 – 21.42 |
DN80 | 88.9 | 2.11 – 15.2 | SCH5 – SCH.XXS | 4.51 – 27.61 |
DN90 | 101.6 | 2.11 – 16.2 | SCH5 – SCH.XXS | 5.17 – 34.10 |
DN100 | 114.3 | 2.11 – 13.5 | SCH5 – SCH160 | 5.83 – 33.54 |
DN120 | 127 | 6.3 – 9 | SCH40 – SCH80 | 18.74 – 26.18 |
DN125 | 141.3 | 2.77 – 18.3 | SCH5 – SCH160 | 9.46 – 55.48 |
DN150 | 168.3 | 2.78 – 18.3 | SCH5 – SCH160 | 11.34 – 67.66 |
DN200 | 219.1 | 2.77 – 23 | SCH5 – SCH160 | 14.77 – 111.17 |
DN250 | 273.1 | 3.4 – 28.6 | SCH5 – SCH160 | 22.60 – 172.36 |
DN300 | 323.9 | 4.2 – 33.3 | SCH5 – SCH160 | 33.10 – 238.53 |
DN350 | 355.6 | 3.96 – 35.71 | SCH5 – SCH160 | 34.34 – 281.59 |
DN400 | 406.4 | 4.2 – 40.5 | SCH5 – SCH160 | 41.64 – 365.27 |
DN450 | 457.2 | 4.2 – 45.24 | SCH5 – SCH160 | 46.90 – 459.39 |
DN500 | 508 | 4.5 – 49.5 | SCH5 – SCH160 | 54.50 – 546.70 |
DN600 | 610 | 4.5 – 55.5 | SCH5 – SCH160 | 65.60 – 687.70 |
DN700 | 711 | 5.0 – 61.0 | SCH5 – SCH160 | 81.70 – 850.60 |
DN800 | 813 | 5.5 – 66.0 | SCH5 – SCH160 | 99.40 – 1,016.50 |
DN900 | 914 | 6.0 – 72.0 | SCH5 – SCH160 | 120.00 – 1,191.90 |
DN1000 | 1016 | 6.5 – 78.0 | SCH5 – SCH160 | 141.60 – 1,379.00 |
Phân loại ống thép đúc
Ống thép liền mạch được phân loại dựa trên phương pháp sản xuất, chất liệu và mục đích sử dụng. Mỗi loại ống có tính năng đặc biệt, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật cụ thể, giúp đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Các loại ống thép đúc phổ biến bao gồm:
- Ống thép đúc cán nguội: Chính xác kích thước, bề mặt mịn, dùng cho ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao.
- Ống thép đúc cán nóng: Độ dày lớn, dùng cho ứng dụng chịu lực, nhiệt độ cao.
- Ống thép đúc carbon: Dẫn nước, khí, dầu, khí đốt.
- Ống thép đúc không gỉ: Chống ăn mòn, dùng trong thực phẩm, dược phẩm, hóa chất.
- Ống thép đúc mạ kẽm nhúng nóng: Chống ăn mòn, dùng ngoài trời hoặc dẫn nước, khí.
- Ống thép đúc kết cấu: Dùng trong xây dựng, cơ khí, kết cấu chịu tải trọng cao.
- Ống thép đúc cao áp: Chịu áp suất cao, dùng trong nồi hơi, lò hơi công nghiệp.
- Ống thép đúc dẫn hóa chất: Chống ăn mòn hóa chất, dung môi.
- Ống thép đúc dẫn dầu: Dùng trong ngành dầu khí, môi trường khắc nghiệt.
- Ống thép đúc dẫn khí: Dẫn khí tự nhiên, khí đốt, chịu áp lực cao.
- Ống thép đúc thủy lực: Dùng trong hệ thống thủy lực, yêu cầu độ bền cao.
- Ống thép đúc siêu dày: Độ dày lớn, chịu áp lực cao, dùng trong dầu khí, nhiệt điện.
Ưu điểm và nhược điểm của ống thép liền mạch
Ống thép đúc là một vật liệu quan trọng trong ngành công nghiệp và xây dựng, với độ bên cao, khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, vật liệu cũng có một số nhược điểm, chẳng hạn như khó tái chế hoặc chi phí cao. Nắm rõ ưu và nhược điểm của vật liệu sẽ giúp nhà đầu tư và kỹ sư có sự lựa chọn phù hợp.
Ưu điểm:
- Độ bền cao: Ống thép liền mạch có khả năng chịu lực tốt, chống va đập và có tuổi thọ lâu dài.
- Chống ăn mòn: Có thể được xử lý bề mặt để chống lại tác động của các yếu tố ăn mòn như ẩm ướt hoặc hóa chất.
- Chịu nhiệt và áp lực tốt: Thép đúc có khả năng chịu nhiệt độ cao và áp suất lớn, thích hợp cho các hệ thống yêu cầu khả năng chịu lực cao.
- Dễ gia công và lắp đặt: Quá trình gia công, cắt, hàn và lắp đặt ống thép đúc dễ dàng và linh hoạt trong các công trình.
Nhược điểm:
- Giá cao: Sản xuất ống thép đúc tốn kém, làm cho chi phí đầu tư cao hơn so với các loại ống thép khác.
- Khối lượng nặng: Ống thép đúc nặng, gây khó khăn trong việc vận chuyển và lắp đặt, đặc biệt là trong các công trình lớn.
- Khó sửa chữa: Nếu bị hư hỏng, việc thay thế hoặc sửa chữa ống thép đúc đòi hỏi chi phí và thời gian đáng kể.
- Khó tái chế, thay đổi hình dạng: Ống thép đúc rất chắc chắn do đó không linh hoạt trong việc thay đổi hình dạng hoặc kích thước sau khi đã sản xuất.
- Dễ bị gỉ sét: Nếu không được bảo vệ và bảo trì đúng cách, ống thép đúc có thể bị gỉ sét theo thời gian, ảnh hưởng đến hiệu suất sử dụng.
Giá bán ống thép đúc
Giá ống thép đúc trên thị trường hiện nay dao động từ 15.000 – 33.000 đồng/kg. Mức giá này phụ thuộc vào chất liệu, đường kính, độ dài của ống, cũng như các tiêu chuẩn về kỹ thuật và nguồn gốc xuất xứ của vật liệu.

Bảng giá tham khảo:
Đường kính ngoài (DN) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây) |
DN15 (21.3) | 2.77 | 7.6 | 23,000 | 174,708 |
DN20 (27.1) | 2.87 | 10.3 | 22,000 | 226,380 |
DN25 (33.4) | 3.38 | 15.0 | 21,500 | 323,758 |
DN40 (48.3) | 3.2 | 21.4 | 21,000 | 448,434 |
DN50 (60.3) | 3.91 | 32.6 | 20,000 | 652,440 |
DN65 (76) | 4.0 | 42.6 | 19,000 | 811,628 |
DN80 (88.9) | 4.0 | 50.3 | 19,000 | 952,750 |
Giá ống thép liền mạch có thể thay đổi tùy theo biến động của thị trường cũng như số lượng đơn hàng mà khách hàng đặt mua. Bên cạnh đó, chi phí vận chuyển và thuế VAT cũng có thể được cộng thêm vào đơn giá niêm yết, ảnh hưởng đến tổng chi phí cuối cùng. Do đó, để đảm bảo nhận được mức giá chính xác và phù hợp nhất với nhu cầu thực tế, khách hàng nên chủ động liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp để được tư vấn chi tiết và cập nhật báo giá mới nhất.
An Phú Thành – Đơn vị phân phối ống thép đúc chất lượng
Tại TPHCM, An Phú Thành là một trong những đơn vị phân phối ống thép đúc chất lượng hàng đầu, mang đến các sản phẩm đạt chuẩn quốc tế với quy cách đa dạng. Ống thép tại An Phú Thành được nhập khẩu trực tiếp từ các nhà máy lớn tại Nhật, Hàn, Trung Quốc hoặc châu Âu, đảm bảo chất lượng, độ bền và tuổi thọ kéo dài.

Với kinh nghiệm nhiều năm hoạt động trong ngành thép và uy tín đã được khẳng định, An Phú Thành cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu về chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng và hỗ trợ kỹ thuật. Đây chính là địa chỉ tin cậy cho các công trình lớn nhỏ trên toàn quốc khi có nhu cầu về ống thép đúc.
Không chỉ được đánh giá cao về nguồn hàng, An Phú Thành cũng nổi vật với dịch vụ tận tâm, chế độ hậu mãi chuyên nghiệp và mức giá tốt. Đội ngũ kỹ thuật viên luôn sẵn sàng tư vấn để khác hàng có sự lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng. Hãy liên hệ với An Phú Thành nếu quý khách đang có nhu cầu hoặc đang tìm hiểu về ống thép đúc.
Công Ty TNHH XNK Van Công Nghiệp An Phú Thành
- Địa chỉ: Số 50/15 Tiền Lân 12, ấp Tiền Lân 1, xã Bà Điểm, huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí Minh
- Điện thoại: 02862681578 hoặc 0986504114
- Email: ceo@anphuthanh.vn
- Website: anphuthanh.vn
- Fanpage: FB.com/anphuthanh2
Ống thép đúc là vật liệu bển bỉ, chất lượng, có tính ứng dụng cao, phổ biến trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng. Nhà đầu tư cần cập nhật thông tin liên quan đến sản phẩm này giúp hỗ trợ quá trình lựa chọn và sử dụng một cách hiệu quả, phù hợp với nhu cầu thực tế của từng dự án.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM:
- Các loại ống thép tròn phổ biến | Nhà cung cấp uy tín hàng đầu
- Ống thép Hòa Phát – Catalogue và phụ kiện đầy đủ
- Ống Thép Hàn Xoắn: Chính Hãng, Đủ Kích Cỡ, Giá Tốt Nhất
- Tiêu Chuẩn Ống Thép Đúc ASTM A106: Quy Cách Chi Tiết
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!