Van tuyến tính (Linear valve): Phân loại, cấu tạo và ứng dụng
Van tuyến tính (Linear valve) là một trong những thiết bị điều khiển dòng chảy quan trọng trong công nghiệp hiện đại. Với khả năng điều chỉnh lưu lượng một cách mượt mà và chính xác theo tín hiệu đầu vào, van tuyến tính được ứng dụng rộng rãi trong các ngành như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hệ thống HVAC.
Van tuyến tính là gì? Công dụng?
Van tuyến tính (Linear valve) là loại van điều khiển công nghiệp có khả năng điều chỉnh độ mở của cửa van theo tỷ lệ tuyến tính so với tín hiệu điều khiển đầu vào (tín hiệu khí nén hoặc điện).
Nói cách khác, khi tín hiệu điều khiển thay đổi 30%, thì độ mở của van cũng thay đổi tương ứng 30%. Điều này giúp việc kiểm soát lưu lượng, áp suất hay nhiệt độ của dòng chất lỏng/khí trở nên chính xác và ổn định hơn.

Van tuyến tính được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đòi hỏi điều khiển lưu lượng tinh chỉnh thay vì chỉ đóng/mở hoàn toàn. Một số công dụng chính của loại van này bao gồm:
- Điều tiết lưu lượng chính xác: Van giúp kiểm soát lượng chất lỏng, khí hoặc hơi nước đi qua đường ống theo mức độ mong muốn, không chỉ đóng/mở mà còn điều chỉnh mượt mà theo nhiều cấp độ.
- Ổn định áp suất và nhiệt độ: Trong các quy trình sản xuất, sự thay đổi đột ngột của áp suất hay nhiệt độ có thể gây hỏng hóc thiết bị hoặc giảm chất lượng sản phẩm. Van tuyến tính giúp duy trì các thông số này ở mức ổn định, đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển tự động (PLC, DCS): Van tuyến tính nhận tín hiệu điều khiển từ trung tâm, phản hồi nhanh và chính xác, góp phần nâng cao mức độ tự động hóa và giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công.
- Tối ưu hóa năng lượng & nâng cao độ an toàn: Nhờ kiểm soát lưu lượng hợp lý, van giảm thất thoát lưu chất, hạn chế rò rỉ và giảm áp lực thừa trong đường ống. Điều này không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn tăng tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
Tóm lại, van tuyến tính không chỉ đơn thuần là một thiết bị đóng mở, mà còn là giải pháp điều khiển chính xác cho các quy trình yêu cầu sự ổn định và hiệu quả cao.
Nguyên lý hoạt động của van tuyến tính
Van tuyến tính (Linear valve) làm việc dựa trên cơ chế tín hiệu điều khiển – độ mở van theo tỷ lệ tuyến tính. Khi nhận tín hiệu điều khiển (khí nén 3–15 psi hoặc tín hiệu điện 4–20mA), bộ truyền động sẽ tác động làm trục van di chuyển theo đường thẳng. Sự dịch chuyển này tương ứng trực tiếp với độ mở của cửa van.
- Nếu tín hiệu điều khiển ở mức 25%, cửa van sẽ mở 25%.
- Khi tín hiệu tăng lên 75%, cửa van cũng mở chính xác 75%.
Điều này giúp dòng lưu chất được điều tiết mượt mà và ổn định, khác hẳn với van on/off chỉ đóng hoặc mở hoàn toàn. Nhờ cơ chế tuyến tính, van có thể:
- Kiểm soát lưu lượng chính xác.
- Duy trì áp suất, nhiệt độ ổn định trong hệ thống.
- Nâng cao hiệu quả vận hành và giảm dao động trong quá trình sản xuất.
Có thể hiểu đơn giản, van tuyến tính là “cầu nối” giữa tín hiệu điều khiển và dòng chảy thực tế, giúp hệ thống công nghiệp vận hành trơn tru, an toàn và hiệu quả.
Cấu tạo cơ bản của van tuyến tính
Van tuyến tính (Linear valve) được thiết kế gồm nhiều bộ phận cơ khí và điều khiển phối hợp với nhau. Cấu tạo điển hình gồm:
1. Thân van (Valve Body)
Thân van (Valve Body) là bộ phận quan trọng nhất, đóng vai trò như “khung xương” của toàn bộ van tuyến tính. Đây là nơi chứa đựng các chi tiết bên trong, đồng thời chịu toàn bộ áp suất và tác động cơ học từ dòng lưu chất đi qua. Tùy vào môi trường làm việc, thân van có thể được chế tạo từ gang, thép carbon, inox hoặc hợp kim đặc biệt như Inconel, Hastelloy để chống ăn mòn và chịu nhiệt độ, áp suất cao.

Về thiết kế, thân van có nhiều dạng khác nhau như thân thẳng, thân góc hay thân ba ngã nhằm đáp ứng các yêu cầu lắp đặt đa dạng trong hệ thống đường ống. Ngoài ra, để thuận tiện cho việc kết nối, thân van thường được gia công với mặt bích hoặc ren, giúp đảm bảo độ kín khít và an toàn khi vận hành. Có thể nói, thân van chính là lớp “giáp bảo vệ” giúp duy trì sự ổn định, độ bền và khả năng làm việc lâu dài của toàn bộ thiết bị.
2. Ghế van (Valve Seat)
Ghế van (Valve Seat) là bề mặt tiếp xúc giữa đĩa van và thân van, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo độ kín khít khi van đóng. Đây chính là “điểm chặn” ngăn dòng lưu chất rò rỉ ra ngoài.
Vật liệu ghế van thường làm từ thép hợp kim, inox hoặc được lót PTFE, Teflon, graphite để tăng khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, áp suất cao. Tùy theo yêu cầu ứng dụng, hình dạng và thiết kế ghế van cũng được điều chỉnh nhằm tối ưu hiệu quả điều tiết và kéo dài tuổi thọ cho toàn bộ hệ thống.
Có thể coi ghế van như “cửa ngõ an toàn” của van tuyến tính, nơi quyết định khả năng chống rò rỉ và duy trì sự ổn định cho hệ thống trong suốt quá trình vận hành.
3. Đĩa van / Nút van (Plug/Disc)
Đĩa van hay nút van (Plug/Disc) là bộ phận trực tiếp đóng mở dòng chảy, di chuyển tịnh tiến để thay đổi khoảng cách với ghế van và điều chỉnh lưu lượng theo tín hiệu điều khiển. Bộ phận này thường được chế tạo từ thép hợp kim, inox hoặc vật liệu chịu mài mòn cao nhằm đáp ứng điều kiện áp suất, nhiệt độ khắc nghiệt.
Hình dạng đĩa van đa dạng như hình côn, hình cầu hoặc chữ V, mỗi loại mang đặc tính điều tiết khác nhau (tuyến tính, tỷ lệ phần trăm bằng nhau, nhanh mở), giúp van hoạt động linh hoạt trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
4. Trục van (Stem)
Trục van (Stem) là bộ phận truyền lực từ bộ truyền động đến đĩa van, giúp đĩa van di chuyển tịnh tiến để đóng hoặc mở lưu lượng. Trục van thường được chế tạo từ thép không gỉ, bề mặt được gia công nhẵn nhằm giảm ma sát và hạn chế mài mòn trong quá trình vận hành.
Độ bền và độ chính xác của trục van ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng điều khiển lưu lượng cũng như tuổi thọ của toàn bộ van tuyến tính.

5. Bộ truyền động (Actuator)
Bộ truyền động (Actuator) là cơ cấu tạo ra lực để di chuyển trục van, từ đó điều chỉnh độ mở của đĩa van theo tín hiệu điều khiển. Đây được xem là “bộ cơ bắp” của van tuyến tính. Tùy theo yêu cầu ứng dụng, actuator có thể hoạt động bằng khí nén, điện hoặc thủy lực, trong đó loại khí nén phổ biến nhờ tốc độ phản hồi nhanh, loại điện cho độ chính xác cao và loại thủy lực thích hợp với môi trường áp suất lớn.
Chất lượng và độ ổn định của bộ truyền động quyết định trực tiếp đến hiệu quả vận hành và độ tin cậy của toàn hệ thống.
6. Bộ định vị van (Positioner)
Bộ định vị van (Positioner) là thiết bị trung gian giúp van phản hồi chính xác theo tín hiệu điều khiển. Khi nhận tín hiệu điện hoặc khí nén, positioner so sánh với vị trí thực tế của trục van và điều chỉnh lực từ bộ truyền động sao cho độ mở của van đúng với giá trị yêu cầu. Nhờ đó, van tuyến tính vận hành ổn định, giảm sai số và đáp ứng nhanh ngay cả trong những hệ thống điều khiển phức tạp.
7. Gioăng làm kín (Packing/Gasket)
Gioăng làm kín (Packing/Gasket) là bộ phận đảm bảo độ kín khít của van, ngăn lưu chất rò rỉ ra ngoài tại các vị trí tiếp giáp như quanh trục van hoặc mặt bích kết nối. Tùy môi trường làm việc, gioăng có thể được chế tạo từ PTFE, graphite hoặc các vật liệu chịu áp suất và nhiệt độ cao. Nhờ có gioăng làm kín, van tuyến tính duy trì được hiệu suất ổn định, đảm bảo an toàn trong quá trình vận hành và kéo dài tuổi thọ cho toàn hệ thống
8. Nắp chụp (Bonnet)
Nắp chụp (Bonnet) là bộ phận gắn trên thân van, có chức năng bảo vệ trục van, gioăng làm kín và tạo khoang kết nối với bộ truyền động. Đây cũng là nơi giữ áp lực, đồng thời đảm bảo sự ổn định cho các chi tiết chuyển động bên trong. Nắp chụp thường được chế tạo bằng cùng vật liệu với thân van như thép carbon, inox hoặc hợp kim chịu ăn mòn, giúp van vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Phân loại van tuyến tính
Van tuyến tính được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là dựa vào cấu tạo, cơ cấu truyền động và đặc tính lưu lượng.
1. Theo cấu tạo thân van
Theo cấu tạo thân van, van tuyến tính được chia thành nhiều dạng khác nhau, mỗi loại có đặc điểm thiết kế riêng để phù hợp với điều kiện làm việc và yêu cầu điều khiển trong từng hệ thống công nghiệp.
Đây là loại van tuyến tính được sử dụng rộng rãi nhất, nổi bật với khả năng điều tiết lưu lượng chính xác. Nhờ cơ chế đóng mở tuyến tính và thiết kế chắc chắn, van cầu thường xuất hiện trong các hệ thống yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về áp suất, nhiệt độ và lưu lượng, điển hình như ngành hóa chất, dược phẩm và năng lượng.

Van bướm có cấu tạo gọn nhẹ, dễ lắp đặt và chi phí đầu tư thấp hơn nhiều so với van cầu. Ưu điểm của loại này là phù hợp cho các đường ống kích thước lớn, lưu lượng cao. Tuy nhiên, khả năng điều tiết của van bướm thường kém chính xác hơn, nên thường được sử dụng ở những nơi không đòi hỏi độ tinh chỉnh quá cao.
Khác với hai loại trên, van màng hoạt động dựa trên một màng đàn hồi đóng mở để điều khiển dòng chảy. Thiết kế này giúp van làm việc hiệu quả trong môi trường có tính ăn mòn cao hoặc chứa nhiều tạp chất rắn lơ lửng, nơi mà các loại van kim loại thông thường khó duy trì độ bền và độ kín lâu dài.
2. Theo cơ cấu truyền động
Theo cơ cấu truyền động, van tuyến tính được phân chia dựa trên nguồn năng lượng sử dụng để điều khiển chuyển động của trục van. Mỗi loại truyền động mang những ưu điểm riêng, phù hợp với từng yêu cầu kỹ thuật và môi trường vận hành khác nhau.
- Van điều khiển khí nén
Đây là loại van tuyến tính phổ biến nhất, sử dụng áp lực khí nén để tạo lực di chuyển trục van. Ưu điểm nổi bật của van khí nén là tốc độ phản hồi nhanh, cấu tạo đơn giản và vận hành bền bỉ. Loại này thường được sử dụng trong các hệ thống công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là nơi có sẵn nguồn khí nén trung tâm như nhà máy hóa chất, dầu khí hay chế biến thực phẩm.
- Van điều khiển điện
Van tuyến tính dùng điện hoạt động nhờ tín hiệu điện áp (0–10V) hoặc dòng điện (4–20mA), dễ dàng tích hợp với PLC, DCS và các hệ thống điều khiển tự động hiện đại. Ưu điểm chính là độ chính xác cao, khả năng điều khiển linh hoạt và không phụ thuộc vào hệ thống khí nén. Van điện thường được ứng dụng trong các hệ thống cần độ chính xác điều tiết cao hoặc ở những nơi không thuận tiện lắp đặt khí nén.

- Van điều khiển thủy lực
Loại van này sử dụng áp lực chất lỏng (thường là dầu thủy lực) để tạo ra lực truyền động lớn, thích hợp với những môi trường có áp suất cao hoặc quy trình đòi hỏi kiểm soát lực mạnh mẽ. Van thủy lực có độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt, thường xuất hiện trong ngành khai thác dầu khí, luyện kim và các hệ thống công nghiệp nặng.
3. Theo đặc tính lưu lượng
Theo đặc tính lưu lượng, van tuyến tính được phân chia dựa trên mối quan hệ giữa tín hiệu điều khiển và sự thay đổi lưu lượng thực tế đi qua van. Mỗi đặc tính mang ưu thế riêng, phù hợp với từng ứng dụng và yêu cầu kỹ thuật khác nhau.
- Đặc tính tuyến tính (Linear)
Với đặc tính này, lưu lượng thay đổi tỷ lệ thuận với độ mở của van. Nghĩa là khi tín hiệu điều khiển tăng 20%, lưu lượng cũng tăng đúng 20%. Kiểu đặc tính này dễ dự đoán, tính toán và phù hợp cho các hệ thống cần điều chỉnh ổn định, đơn giản và trực quan.
- Đặc tính phần trăm bằng nhau (Equal percentage)
Ở dạng này, sự thay đổi lưu lượng diễn ra theo tỷ lệ phần trăm: khi van mở ở mức nhỏ, lưu lượng tăng chậm; nhưng khi mở lớn, lưu lượng tăng nhanh hơn nhiều. Điều này giúp van thích nghi tốt với hệ thống có sự biến động áp suất lớn, thường được sử dụng trong ngành năng lượng và hóa chất, nơi cần kiểm soát chính xác ở dải lưu lượng rộng.
- Đặc tính nhanh mở (Quick opening)
Đặc tính này cho phép lưu lượng tăng mạnh ngay khi van vừa mở một phần nhỏ, sau đó tốc độ tăng lưu lượng chậm dần khi tiếp tục mở rộng. Loại này thường được ứng dụng trong các tình huống cần xả nhanh, đóng/mở khẩn cấp hoặc các hệ thống an toàn, nơi phản ứng tức thời là yếu tố quan trọng.
Ưu điểm và hạn chế của van tuyến tính
Van tuyến tính là thiết bị quan trọng trong nhiều hệ thống công nghiệp, không chỉ mang lại khả năng điều khiển chính xác mà còn giúp nâng cao hiệu quả vận hành. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích nổi bật, loại van này cũng tồn tại một số hạn chế nhất định mà người dùng cần cân nhắc khi lựa chọn.

1. Ưu điểm
- Khả năng điều tiết chính xác: Van tuyến tính cho phép kiểm soát lưu lượng một cách mượt mà và ổn định. Nhờ mối quan hệ tuyến tính giữa tín hiệu điều khiển và độ mở van, quá trình điều chỉnh trở nên dễ dự đoán, giúp duy trì áp suất, nhiệt độ và lưu lượng ở mức mong muốn.
- Tích hợp tốt với hệ thống tự động: Loại van này dễ dàng kết nối với PLC, DCS và các hệ thống điều khiển hiện đại. Khả năng phản hồi nhanh và chính xác giúp nâng cao mức độ tự động hóa trong sản xuất, giảm phụ thuộc vào thao tác thủ công.
- Độ bền và tính linh hoạt cao: Van tuyến tính được chế tạo với nhiều loại vật liệu, cấu tạo và cơ cấu truyền động, phù hợp cho cả môi trường áp suất thấp, áp suất cao, hay môi trường ăn mòn. Thiết kế chắc chắn giúp tăng tuổi thọ, giảm rủi ro hỏng hóc trong vận hành.
- Tiết kiệm năng lượng: Khả năng điều khiển lưu lượng hợp lý giúp giảm thiểu thất thoát lưu chất, hạn chế rò rỉ và tối ưu hiệu suất toàn hệ thống, từ đó tiết kiệm chi phí vận hành.
2. Nhược điểm
- Chi phí đầu tư cao: So với các loại van on/off thông thường, van tuyến tính có giá thành ban đầu lớn hơn do cấu tạo phức tạp và khả năng điều khiển tiên tiến.
- Yêu cầu bảo dưỡng định kỳ: Do thường xuyên vận hành trong điều kiện khắc nghiệt, các chi tiết như gioăng, ghế van hay trục van cần được kiểm tra và thay thế định kỳ để đảm bảo hiệu suất ổn định.
- Nguy cơ giảm tuổi thọ khi chọn sai vật liệu: Nếu van không được chế tạo từ vật liệu phù hợp với môi trường (ví dụ hóa chất ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cực cao), tuổi thọ sẽ bị rút ngắn, dẫn đến chi phí bảo trì tăng.
Ứng dụng của van tuyến tính
Van tuyến tính nhờ khả năng điều tiết chính xác, độ bền cao và tính linh hoạt nên được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu:
- Ngành dầu khí và hóa chất: Trong các nhà máy lọc dầu, hóa chất, van tuyến tính được dùng để kiểm soát lưu lượng, áp suất và nhiệt độ của các dòng chất lỏng, khí dễ cháy nổ hoặc ăn mòn. Khả năng điều chỉnh mượt mà giúp đảm bảo an toàn và duy trì quy trình ổn định.
- Nhà máy điện và hệ thống HVAC: Trong nhà máy điện, van tuyến tính điều tiết lưu lượng hơi nước và nhiên liệu để tối ưu hiệu suất phát điện. Trong hệ thống HVAC, chúng kiểm soát lưu lượng khí nóng – lạnh, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Các quy trình sản xuất bia, sữa, nước giải khát hay dược phẩm yêu cầu môi trường sạch và an toàn. Van tuyến tính với vật liệu inox hoặc lót PTFE đảm bảo khả năng chống ăn mòn, dễ vệ sinh, đồng thời duy trì chất lượng sản phẩm.
- Xử lý nước và môi trường: Trong hệ thống xử lý nước thải hoặc cấp nước sạch, van tuyến tính giúp điều tiết lưu lượng nước, hóa chất khử trùng, chất keo tụ… nhằm đảm bảo chất lượng đầu ra và vận hành bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
- Dây chuyền sản xuất tự động: Trong các dây chuyền công nghiệp hiện đại, van tuyến tính dễ dàng tích hợp với PLC hoặc DCS, cho phép điều khiển tập trung và nâng cao mức độ tự động hóa, từ đó tăng năng suất và giảm chi phí vận hành.
Cách lựa chọn van tuyến tính phù hợp
Việc lựa chọn đúng loại van tuyến tính không chỉ giúp hệ thống vận hành hiệu quả mà còn kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí. Khi xem xét lựa chọn, có một số tiêu chí quan trọng sau:
- Áp suất và lưu lượng làm việc
Đây là yếu tố tiên quyết. Van cần được thiết kế phù hợp với áp suất và lưu lượng của hệ thống. Nếu chọn van có kích thước quá nhỏ hoặc chịu áp kém, van sẽ nhanh hỏng; ngược lại, nếu quá lớn sẽ gây lãng phí và giảm độ chính xác điều khiển.
- Nhiệt độ và môi trường làm việc
Mỗi loại van có giới hạn về nhiệt độ và khả năng chống ăn mòn. Với môi trường chứa hóa chất hoặc có tính ăn mòn cao, cần chọn van bằng inox, hợp kim đặc biệt hoặc có lớp lót PTFE. Ngược lại, với môi trường bình thường, có thể dùng gang hoặc thép carbon để tiết kiệm chi phí.

- Cơ cấu truyền động
Tùy nhu cầu vận hành mà chọn van khí nén, điện hay thủy lực.
- Van khí nén phù hợp với hệ thống cần tốc độ phản hồi nhanh
- Van điện cho độ chính xác cao, dễ tích hợp với PLC/DCS
- Van thủy lực thích hợp với môi trường áp suất lớn và điều kiện khắc nghiệt.
- Thương hiệu và nhà cung cấp
Chọn van từ các thương hiệu uy tín giúp đảm bảo chất lượng, có sẵn phụ tùng thay thế và dịch vụ bảo hành. Nhà cung cấp đáng tin cậy cũng sẽ tư vấn đúng nhu cầu, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì trong suốt quá trình sử dụng.
- Chi phí đầu tư và bảo trì
Ngoài giá mua ban đầu, cần tính đến chi phí vận hành và bảo dưỡng lâu dài. Một van có tuổi thọ cao, dễ bảo trì sẽ giúp tiết kiệm nhiều hơn so với loại giá rẻ nhưng nhanh hỏng.
Bảo trì và lưu ý khi sử dụng van luyến tính
Để van tuyến tính hoạt động ổn định và duy trì tuổi thọ lâu dài, người vận hành cần chú trọng đến công tác bảo trì và tuân thủ một số nguyên tắc sử dụng quan trọng.
- Bảo dưỡng định kỳ
Van tuyến tính thường xuyên làm việc trong môi trường khắc nghiệt, vì vậy cần được kiểm tra và bảo dưỡng theo chu kỳ. Các chi tiết như gioăng làm kín, ghế van và trục van nên được vệ sinh, bôi trơn và thay thế khi có dấu hiệu mài mòn để tránh rò rỉ và mất độ kín.
- Kiểm tra tín hiệu điều khiển
Bộ định vị (positioner) và bộ truyền động (actuator) cần được hiệu chỉnh định kỳ để đảm bảo phản hồi chính xác theo tín hiệu đầu vào. Sai số trong điều khiển có thể ảnh hưởng đến hiệu suất toàn hệ thống và gây tiêu hao năng lượng.

- Lắp đặt đúng kỹ thuật
Trong quá trình lắp đặt, cần đảm bảo hướng dòng chảy phù hợp với ký hiệu trên thân van, siết chặt các mặt bích đúng lực, và tránh để van chịu lực uốn, xoắn từ đường ống. Việc lắp đặt đúng chuẩn sẽ giảm thiểu hỏng hóc và tăng độ bền cho van.
- Chọn vật liệu phù hợp môi trường
Nếu môi trường làm việc có tính ăn mòn hoặc nhiệt độ cao, nên sử dụng van được chế tạo từ inox hoặc hợp kim đặc biệt. Việc lựa chọn đúng vật liệu sẽ giúp kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì về sau.
- Theo dõi và ghi chép vận hành
Nên xây dựng lịch sử vận hành và bảo trì cho từng van để dễ dàng phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Thói quen này giúp dự báo sự cố, từ đó đưa ra giải pháp thay thế kịp thời, tránh gián đoạn sản xuất.
Van tuyến tính là thiết bị quan trọng giúp điều tiết lưu lượng chính xác, nâng cao hiệu quả vận hành và đảm bảo an toàn cho nhiều hệ thống công nghiệp. Với sự đa dạng về cấu tạo, cơ cấu truyền động và ứng dụng, loại van này ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong các nhà máy hiện đại.
THAM KHẢO THÊM:
- Van y xiên điều khiển khí nén: Cấu tạo, nguyên lý, ứng dụng
- Van giảm áp nước phi 21, 27, 34 | Chính hãng, đa dạng xuất xứ
- Van giảm áp nước: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
- Van khí nén 2 chiều: Cấu tạo và cơ chế vận hành
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!