Van xả tràn (Deluge Valve): Nguyên lý làm việc, cách lắp đặt
Van xả tràn (Deluge Valve) là một thiết bị chuyên dụng trong hệ thống chữa cháy tự động, có khả năng cấp nước nhanh chóng cho toàn bộ đầu phun khi xảy ra sự cố. Nhờ tính năng hoạt động hiệu quả trong các khu vực có nguy cơ cháy cao, loại van này được ứng dụng rộng rất rãi trong nhiều ngành công nghiệp.
Van xả tràn là gì?
Van xả tràn (Deluge Valve) là một loại van dùng trong hệ thống chữa cháy tự động, có nhiệm vụ điều khiển dòng nước (hoặc chất chữa cháy khác) chảy vào các đầu phun hở (open sprinklers) khi có tín hiệu báo cháy.

Khác với hệ thống sprinkler thông thường, nơi đầu phun tự động kích hoạt khi gặp nhiệt độ cao, hệ thống sử dụng van xả tràn cho phép cấp nước đồng loạt cùng lúc đến tất cả các đầu phun ngay khi phát hiện cháy thông qua hệ thống báo cháy (đầu báo nhiệt, đầu báo khói…).
Van xả tràn thường được sử dụng trong các khu vực có mức độ nguy hiểm cháy nổ cao như:
- Kho chứa hóa chất, xăng dầu
- Nhà máy sản xuất công nghiệp
- Hầm xe, kho lạnh hoặc các khu vực có kết cấu phức tạp
Đây là một phần không thể thiếu trong hệ thống chữa cháy kiểu deluge system (hệ thống ống rỗng), theo tiêu chuẩn NFPA (Hoa Kỳ).
XEM THÊM: Van xả tràn thuỷ lực: Cấu tạo, Cơ chế hoạt động, Ứng dụng
Cấu tạo của van xả tràn
Van xả tràn hoạt động theo cơ chế “mất áp mở van”, với các bộ phận chính gồm: thân van, màng van, buồng điều khiển và các thiết bị điều khiển phụ trợ như van điện từ, đồng hồ áp suất và công tắc áp suất. Cấu tạo này cho phép van phản ứng nhanh chóng và cấp nước hiệu quả đến toàn bộ hệ thống đầu phun khi có sự cố cháy.

Dưới đây là các thành phần chính:
1. Thân van (Valve Body)
Đây là phần vỏ ngoài bao bọc toàn bộ cơ cấu bên trong của van.
- Thân van thường được làm từ gang, thép hợp kim hoặc đồng, có khả năng chịu áp lực cao và chống ăn mòn.
- Có các cửa kết nối với đường ống cấp nước (inlet), đường ống dẫn ra hệ thống đầu phun (outlet), và các cổng phụ để nối với các thiết bị điều khiển khác.
- Trên thân van thường có mũi tên chỉ hướng dòng chảy để đảm bảo lắp đặt đúng chiều.
2. Màng van hoặc cửa van (Diaphragm / Clapper)
Đây là bộ phận quan trọng nằm bên trong thân van, có nhiệm vụ đóng kín hoặc mở thông dòng nước:
- Khi hệ thống ở trạng thái bình thường (không cháy), màng van sẽ bị ép chặt bởi áp suất từ buồng điều khiển, giữ cho nước không chảy qua.
- Khi xảy ra cháy và áp suất trong buồng điều khiển bị giảm, màng van lập tức được nhấc lên → nước sẽ tràn ra toàn bộ hệ thống đầu phun.
- Một số van sử dụng cửa lật (clapper) thay vì màng cao su, tùy thuộc vào thiết kế của nhà sản xuất.
3. Buồng điều khiển (Control Chamber)
Buồng điều khiển đóng vai trò “giữ van ở trạng thái đóng” thông qua áp suất:
- Khi có áp suất nước hoặc không khí giữ trong buồng này, nó sẽ đè lên màng van → giữ van ở trạng thái đóng.
- Khi van điện từ được kích hoạt hoặc đường xả áp được mở, áp suất trong buồng điều khiển bị mất → màng van không còn bị ép → van mở hoàn toàn.
- Buồng điều khiển là yếu tố quyết định cho việc van có mở hay không, do đó thường được kết hợp với các thiết bị cảm biến và điều khiển tự động.
4. Van điện từ (Solenoid Valve)
Van điện từ là thiết bị kết nối giữa hệ thống báo cháy và buồng điều khiển:
- Khi có tín hiệu từ hệ thống báo cháy (đầu báo nhiệt, đầu báo khói…), van điện từ sẽ mở ra.
- Việc mở van điện từ sẽ làm xả áp suất khỏi buồng điều khiển, từ đó kích hoạt quá trình mở van chính.
- Solenoid valve thường hoạt động bằng điện 24VDC hoặc 220VAC, được điều khiển từ tủ báo cháy trung tâm.
5. Các phụ kiện điều khiển và giám sát
Để đảm bảo hoạt động ổn định và dễ dàng kiểm soát, van xả tràn thường được lắp kèm nhiều phụ kiện quan trọng:
- Đồng hồ áp suất (Pressure Gauge): Giúp theo dõi áp suất trong đường ống và buồng điều khiển.
- Van thử nghiệm (Test Valve): Cho phép kiểm tra van hoạt động mà không cần chờ có cháy thật.
- Van xả khí (Air Vent): Loại bỏ không khí đọng trong hệ thống, tránh hiện tượng “air lock”.
- Công tắc áp suất (Pressure Switch): Gửi tín hiệu báo về trung tâm khi van mở, hỗ trợ giám sát từ xa.
- Van khóa cơ (Manual Reset / Manual Release Valve): Dùng để mở hoặc đóng van bằng tay trong trường hợp khẩn cấp hoặc khi kiểm tra hệ thống.
6. Kết nối với hệ thống đầu phun chữa cháy (Open Sprinklers)
Điểm khác biệt lớn nhất của hệ thống van xả tràn so với sprinkler thông thường là các đầu phun được thiết kế luôn mở, không có bóng thủy tinh hoặc nút cảm biến nhiệt.
Khi van xả tràn mở, nước được cấp đồng thời đến tất cả các đầu phun → phun toàn diện trong toàn khu vực bảo vệ, không chờ đến khi nhiệt độ tăng tại từng đầu phun riêng lẻ.
Nguyên lý hoạt động của van xả tràn
Van xả tràn hoạt động dựa trên nguyên tắc điều khiển áp suất trong buồng điều khiển để kiểm soát trạng thái đóng/mở của van chính. Đây là loại van mở hoàn toàn khi có tín hiệu báo cháy, cho phép nước (hoặc chất chữa cháy khác) tràn nhanh đến toàn bộ các đầu phun hở trong khu vực bảo vệ.
Cụ thể, nguyên lý làm việc diễn ra theo 2 trạng thái:
1. Trạng thái bình thường (van đóng)
Trong điều kiện bình thường, buồng điều khiển của van xả tràn được duy trì áp suất ổn định bằng cách cấp nước hoặc không khí thông qua hệ thống ống nhỏ. Áp suất trong buồng này ép chặt màng van hoặc cửa van, giữ cho nước không thể đi qua van và vào hệ thống đầu phun.
Mặc dù đầu phun là loại mở (không bịt kín như sprinkler thông thường), nước sẽ không chảy ra vì van vẫn đang ở trạng thái đóng.

2. Khi xảy ra cháy (van mở)
Khi phát hiện cháy, hệ thống chuyển sang trạng thái kích hoạt. Cụ thể:

Bước 1: Cảm biến phát hiện cháy
- Các đầu báo nhiệt hoặc báo khói gửi tín hiệu về tủ điều khiển báo cháy trung tâm.
- Tủ điều khiển sẽ kích hoạt van điện từ (solenoid valve) lắp trên đường xả áp.
Bước 2: Xả áp buồng điều khiển
Khi van điện từ mở, nước (hoặc không khí) trong buồng điều khiển sẽ bị xả ra ngoài. Lúc này, áp suất trong buồng điều khiển giảm mạnh, không còn đủ lực để giữ màng van đóng.
Bước 3: Van chính mở hoàn toàn
Dưới áp lực nước từ hệ thống cấp chính, màng van bị đẩy lên, mở lối cho nước chảy qua van. Nước sẽ tràn vào hệ thống ống dẫn, cấp đến tất cả các đầu phun hở.
Bước 4: Phun nước dập cháy đồng loạt
Vì đầu phun trong hệ thống này luôn ở trạng thái mở, nước sẽ phun ra ngay lập tức tại tất cả vị trí, bao phủ toàn bộ khu vực cháy. Đây là điểm khác biệt lớn so với hệ thống sprinkler tiêu chuẩn, vốn chỉ phun tại nơi có nhiệt độ cao cục bộ.

3. Sau khi chữa cháy – reset hệ thống
Sau khi sự cố được xử lý, van cần được reset thủ công (tùy loại van, có thể cần xả nước, đóng van tay, nạp lại áp suất buồng điều khiển…). Hệ thống được kiểm tra lại áp suất, và van trở về trạng thái sẵn sàng hoạt động lần sau.
Tóm lại nguyên lý hoạt động của van xả tràn là mở van bằng cách xả áp khỏi buồng điều khiển khi có tín hiệu báo cháy, giúp nước tràn vào hệ thống đầu phun mở và phun đồng loạt để dập tắt đám cháy.
Các loại van xả tràn phổ biến hiện nay
Van xả tràn được chế tạo theo nhiều kiểu dáng và cơ chế điều khiển khác nhau, nhằm phù hợp với yêu cầu vận hành của từng loại công trình và hệ thống chữa cháy. Việc phân loại van một cách rõ ràng giúp cho quá trình thiết kế, lắp đặt và bảo trì được thực hiện chính xác và hiệu quả hơn.
1. Phân loại theo phương thức điều khiển
Dựa trên cách thức mà van được kích hoạt để mở dòng nước chữa cháy, van xả tràn được chia thành ba nhóm chính: điều khiển điện, điều khiển khí/áp lực, kết hợp giữa tự động và thủ công.
- Van xả tràn điều khiển điện
Đây là loại van phổ biến nhất hiện nay, được kích hoạt thông qua tín hiệu điện từ hệ thống báo cháy. Van điện từ đóng vai trò chính trong việc xả áp buồng điều khiển khi có cháy, giúp van mở nhanh chóng và cấp nước cho toàn bộ đầu phun.

- Van xả tràn điều khiển khí nén hoặc áp lực
Loại van này sử dụng áp lực nước hoặc không khí để giữ hoặc giải phóng buồng điều khiển. Khi hệ thống phát hiện cháy, sự thay đổi áp suất sẽ làm mất cân bằng trong buồng điều khiển và khiến van mở. Phù hợp với môi trường dễ cháy nổ, nơi hạn chế dùng thiết bị điện.
- Van xả tràn kết hợp
Dòng van này có thể được điều khiển bằng tín hiệu tự động hoặc vận hành bằng tay trong trường hợp khẩn cấp. Cơ chế kết hợp giữa tự động và thủ công đảm bảo hệ thống vẫn hoạt động ngay cả khi mất điện hoặc thiết bị điều khiển tự động gặp sự cố.
2. Phân loại theo chức năng tích hợp
Ngoài phương thức kích hoạt, van xả tràn còn được chia theo cách nó phục hồi trạng thái sau khi kích hoạt. Một số loại có khả năng tự động reset, trong khi số khác cần thao tác thủ công sau mỗi lần sử dụng.
- Van xả tràn có reset tự động
Loại van này có khả năng quay về trạng thái ban đầu sau khi chữa cháy mà không cần thao tác cơ học. Tuy nhiên, cấu tạo phức tạp và chi phí cao khiến loại này ít phổ biến hơn, thường chỉ dùng trong hệ thống có độ tự động hóa cao.

- Van xả tràn yêu cầu reset thủ công
Đây là loại van phổ biến nhất hiện nay. Sau khi van mở để chữa cháy, người vận hành cần xả nước, vệ sinh hệ thống và nạp lại áp suất để đưa van về trạng thái ban đầu. Quá trình này giúp đảm bảo an toàn và kiểm tra lại toàn bộ hệ thống trước khi hoạt động lần tiếp theo.
3. Phân loại theo thương hiệu phổ biến trên thị trường
Hiện nay có nhiều thương hiệu van xả tràn được sử dụng trên toàn thế giới, mỗi hãng có những thế mạnh riêng về thiết kế, độ bền và khả năng tương thích với hệ thống chữa cháy tiêu chuẩn. Dưới đây là một số thương hiệu nổi bật:
Thương hiệu | Xuất xứ | Đặc điểm nổi bật |
Viking | Mỹ | Được UL/FM chứng nhận, đa dạng mẫu mã, độ tin cậy cao |
Tyco | Mỹ | Tích hợp dễ dàng với hệ thống báo cháy, độ bền cao |
Bermad | Israel | Cơ cấu thủy lực thông minh, vận hành mượt, độ bền vượt trội |
TWS / ZSF | Trung Quốc | Giá thành tốt, đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản |
SKUM | Châu Âu | Chuyên cho hệ foam, thường dùng trong ngành dầu khí |
Việc lựa chọn đúng loại van xả tràn không chỉ giúp hệ thống chữa cháy hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo an toàn, dễ bảo trì và phù hợp với điều kiện thực tế của từng công trình. Khi thiết kế, cần xác định rõ yêu cầu điều khiển, môi trường sử dụng và mức độ tự động hóa để đưa ra giải pháp phù hợp nhất.
ĐỌC NGAY: Báo giá Van Xả Tràn (Deluge Valve) | Nhập khẩu giá tốt
Ứng dụng van xả tràn trong thực tế
Van xả tràn là một thiết bị chuyên dụng trong hệ thống phòng cháy chữa cháy, được thiết kế để cấp nước/phun chất chữa cháy đồng loạt khi xảy ra cháy tại các khu vực có nguy cơ cao. Nhờ khả năng phản ứng nhanh và hiệu quả trên diện rộng, van xả tràn được ứng dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng như sau:
- Nhà máy hóa chất, nhà máy sản xuất công nghiệp
Chẳng hạn như nhà máy sơn, nhà máy hóa chất, nhà máy xử lý dầu hoặc sản xuất cao su. Van xả tràn được sử dụng để phun nước hoặc foam chữa cháy ngay lập tức trên toàn bộ khu vực, giúp ngăn cháy lan nhanh. Thường tích hợp với báo cháy tự động, đảm bảo phản ứng trong vài giây đầu tiên.
- Kho chứa hàng, đặc biệt là kho xăng dầu hoặc chất lỏng dễ cháy
Van xả tràn sử dụng trong các hệ thống foam (bọt chữa cháy) để dập lửa hiệu quả hơn nước thông thường.
- Hầm để xe, tầng hầm tòa nhà cao tầng
Hầm xe thường là không gian kín, có nhiều phương tiện, nhiên liệu và khả năng cháy lan rất cao. Khi xảy ra cháy, van xả tràn cho phép phun nước đồng loạt qua các đầu phun hở, giúp kiểm soát nhanh đám cháy trước khi đội cứu hỏa đến.
- Nhà kho lưu trữ hàng hóa có nguy cơ cháy (giấy, gỗ, vải, nhựa)
Các nhà kho loại này thường yêu cầu hệ thống chữa cháy có phạm vi bao phủ rộng, không thể chờ từng đầu sprinkler phản ứng riêng lẻ. Van xả tràn được kích hoạt bằng hệ thống báo cháy → cấp nước/phun chữa cháy trên toàn bộ diện tích.

- Sân bay, nhà ga, xưởng bảo trì máy bay hoặc phương tiện lớn
Những khu vực này chứa nhiều nhiên liệu, dây điện, thiết bị kỹ thuật, khi cháy sẽ rất nguy hiểm. Van xả tràn giúp tạo lớp foam dày phủ toàn bộ sàn hoặc bề mặt phương tiện → ngăn cháy lan, bảo vệ thiết bị đắt tiền.
- Hệ thống chữa cháy dạng foam (bọt chữa cháy)
Van xả tràn không chỉ cấp nước mà còn được sử dụng để cấp hỗn hợp foam và nước đến các thiết bị tạo bọt. Được ứng dụng trong ngành hóa dầu, hàng không, hải cảng, kho xăng.
Van xả tràn được lắp ở đâu?
Van xả tràn được lắp tại vị trí đầu vào hệ thống sprinkler hở, thường nằm trong phòng kỹ thuật, trạm bơm hoặc khu vực gần vùng nguy hiểm cháy. Việc lắp đúng vị trí không chỉ đảm bảo hiệu quả chữa cháy mà còn thuận tiện cho việc vận hành và bảo trì.
1. Vị trí lắp đặt trong hệ thống chữa cháy
Van xả tràn thường được lắp ở đầu nguồn hệ thống sprinkler hở, tức là giữa đường ống cấp nước chính và hệ thống phân phối đến đầu phun chữa cháy. Nó đóng vai trò như “cổng kiểm soát”, chỉ mở khi có cháy.
Cụ thể:
- Lắp đặt tại phòng bơm chữa cháy hoặc trạm van trung tâm – nơi dễ tiếp cận để kiểm tra, vận hành, bảo trì.
- Vị trí gần hệ thống điều khiển chữa cháy tự động (tủ trung tâm báo cháy, đầu báo nhiệt/khói).
- Trên đường ống chính cấp nước hoặc foam dẫn đến các khu vực nguy hiểm.
2. Lắp ở đâu trong công trình thực tế?
Van xả tràn thường được lắp tại các khu vực có nguy cơ cháy nổ cao hoặc nơi cần phun chữa cháy đồng loạt:
Loại công trình | Vị trí lắp van xả tràn |
Nhà máy hóa chất, sản xuất | Tại trạm van gần khu vực dây chuyền sản xuất |
Kho xăng dầu, kho foam | Trong trạm kỹ thuật, kết nối đến hệ foam và đầu phun |
Hầm để xe tòa nhà cao tầng | Tầng hầm, cạnh trục kỹ thuật cấp nước chữa cháy |
Xưởng bảo trì máy bay, phương tiện | Gần trạm bơm và cụm phân phối foam chữa cháy |
Kho hàng dễ cháy (giấy, vải, nhựa) | Cạnh phòng kỹ thuật/kho trung tâm, nối vào các nhánh đầu phun |
3. Một số lưu ý khi chọn vị trí lắp đặt
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi chọn vị trí lắp đặt cho van xả tràn:
- Luôn lắp ở nơi khô ráo, dễ kiểm tra và bảo trì, tránh lắp quá xa hoặc nơi khó tiếp cận.
- Tránh lắp trực tiếp ngoài trời nếu không có bảo vệ chống thời tiết (vỏ che, mái che).
- Vị trí lắp van cần có hệ thống xả áp an toàn và đường ống test thử.
Cách lắp đặt và vận hàng van xả tràn đúng kỹ thuật
Van xả tràn là thiết bị đóng vai trò trung tâm trong hệ thống chữa cháy kiểu phun đồng loạt. Việc lắp đặt đúng kỹ thuật không chỉ giúp van hoạt động ổn định mà còn đảm bảo hệ thống phản ứng kịp thời khi có sự cố. Dưới đây là hướng dẫn từng bước lắp đặt và vận hành van xả tràn chuẩn theo tiêu chuẩn NFPA và thực tế thi công.
1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt
Trước khi tiến hành lắp đặt, cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Kiểm tra đầy đủ thiết bị, phụ kiện đi kèm: van xả tràn, solenoid valve, van xả khí, đồng hồ áp, van kiểm tra, lọc rác…
- Xác định đúng hướng dòng chảy, vị trí lắp (theo sơ đồ thiết kế hoặc bản vẽ thi công).
- Đảm bảo hệ thống cấp nước ổn định áp lực theo thiết kế (thường từ 5 – 12 bar).
- Làm sạch đường ống và khu vực lắp đặt, tránh bụi, mạt sắt, dị vật lọt vào van.
- Đảm bảo có đường xả áp và đường test thử lắp kèm van.
2. Các bước lắp đặt van xả tràn
Quá trình lắp đặt thường gồm các bước sau:

Bước 1: Định vị van
- Đặt van tại vị trí theo thiết kế (thường trong phòng kỹ thuật, phòng bơmhoặc trạm van).
- Đảm bảo đủ khoảng không xung quanh để thao tác và bảo trì.
Bước 2: Kết nối đường ống
- Kết nối đường ống cấp nước chính vào đầu vào van (inlet).
- Kết nối đường ống chữa cháy đầu ra đến hệ thống đầu phun (outlet).
- Siết chặt mặt bích bằng bulong đều lực, dùng ron kín khít, tránh rò rỉ.
Bước 3: Lắp phụ kiện điều khiển
- Gắn van điện từ (solenoid valve) lên buồng điều khiển.
- Kết nối đồng hồ áp suất, van thử nghiệm, van xả khí, và công tắc áp lực.
- Đảm bảo các kết nối không bị hở, không rò rỉ.
Bước 4: Kết nối hệ thống điều khiển điện
- Kết nối dây tín hiệu từ tủ báo cháy trung tâm đến van điện từ.
- Đảm bảo đúng điện áp (thường là 24VDC hoặc 220VAC, tùy loại van).
- Kiểm tra tiếp điểm công tắc áp lực nếu có gửi tín hiệu về trung tâm giám sát.
Bước 5: Kiểm tra & thử kín
- Mở van cấp nước từ từ, kiểm tra có rò rỉ tại các mối nối không.
- Kiểm tra áp suất ổn định tại buồng điều khiển và đường ống ra.
- Thực hiện test thử bằng cách kích hoạt hệ thống báo cháy giả lập để kiểm tra khả năng mở van.
3. Vận hành hệ thống van xả tràn
Dưới đây là 3 trạng thái khi van xả tràn vận hành:
Khi hệ thống ở trạng thái sẵn sàng
- Buồng điều khiển được duy trì áp suất ổn định → van ở trạng thái đóng.
- Hệ thống chờ tín hiệu từ báo cháy (nhiệt, khói) để kích hoạt.
Khi có cháy
- Tủ báo cháy kích hoạt van điện từ → xả áp buồng điều khiển.
- Van mở hoàn toàn → nước cấp vào hệ thống đầu phun → phun đồng loạt.

Sau khi chữa cháy
- Ngắt hệ thống báo cháy và cấp điện.
- Xả hết nước trong hệ thống, vệ sinh đầu phun, buồng điều khiển.
- Nạp lại áp suất vào buồng điều khiển và reset van thủ công (nếu yêu cầu).
- Ghi nhật ký kiểm tra, đưa hệ thống về trạng thái sẵn sàng hoạt động.
4. Lưu ý khi lắp đặt và vận hành
Khi lắp đặt và vận hành van xả tràn, bạn cần lưu ý những điều quan trọng dưới đây:
- Luôn lắp đúng chiều dòng chảy (dựa vào mũi tên trên thân van).
- Không để vật cản hoặc bụi bẩn lọt vào buồng điều khiển.
- Tránh lắp gần nguồn nhiệt hoặc khu vực có độ ẩm cao nếu không có biện pháp bảo vệ.
- Van điện từ cần được đấu nối đúng điện áp, có cầu chì hoặc thiết bị bảo vệ mạch điện.
- Thường xuyên kiểm tra định kỳ theo quy định (NFPA 25 hoặc TCVN 3890).
Bảo trì van xả tràn: Cách thực hiện và lưu ý
Để đảm bảo van xả tràn luôn hoạt động chính xác khi có cháy, việc bảo trì định kỳ là rất quan trọng. Bảo trì đúng kỹ thuật giúp ngăn ngừa rò rỉ, kẹt van hoặc van mở chậm – những sự cố có thể gây mất an toàn nghiêm trọng.
+ Tần suất bảo trì đề xuất
- Kiểm tra bên ngoài: Hàng tháng
- Xả thử van: Mỗi 3 tháng/ lần
- Vệ sinh, thay ron: 6 – 12 tháng/ lần
- Kiểm tra tín hiệu điện: Khi bảo trì sâu
+ Nội dung công việc bảo trì
- Kiểm tra bên ngoài (hằng tháng)
- Kiểm tra tình trạng rò rỉ nước hoặc ăn mòn ở thân van, ống nối.
- Xem xét các phụ kiện như: đồng hồ áp, van điện từ, công tắc áp suất có hoạt động không.
- Đảm bảo không có bụi bẩn, dầu mỡ, dị vật cản trở khu vực quanh van.
- Xả thử hệ thống (theo quý)
- Thực hiện mô phỏng kích hoạt cháy (test thử bằng tủ báo cháy hoặc mở van xả áp).
- Quan sát xem van có mở nhanh, dứt khoát, không kẹt.
- Kiểm tra nước/foam có phun ra đều ở đầu phun không.
- Sau khi kiểm tra, reset lại hệ thống về trạng thái ban đầu (xả cặn, nạp lại áp suất buồng điều khiển).
- Bảo dưỡng chi tiết (mỗi 6 tháng – 1 năm)
- Ngắt hệ thống, tháo van ra khỏi cụm đường ống (nếu cần).
- Vệ sinh bên trong van, làm sạch buồng điều khiển, kiểm tra màng van/cửa van, lọc rác.
- Thay thế ron cao su, vòng đệm, nếu có dấu hiệu lão hóa hoặc nứt vỡ.
- Kiểm tra van điện từ, vệ sinh cuộn coil, kiểm tra tín hiệu từ trung tâm điều khiển.
- Thử nghiệm điện – tín hiệu
- Mỗi lần bảo trì nên kiểm tra mạch tín hiệu van điện từ: có nhận tín hiệu kích hoạt không, có phản hồi trạng thái về tủ trung tâm không?
- Kiểm tra relay, cầu chì, hoặc pin dự phòng nếu có.

+ Lưu ý an toàn khi bảo trì
- Luôn ngắt nguồn điện và khóa van cấp nước trước khi thao tác bảo trì.
- Đặt biển cảnh báo “đang bảo trì” tại khu vực van để tránh kích hoạt nhầm.
- Nếu van được lắp ở khu vực khó tiếp cận (trần, hầm…), cần đảm bảo an toàn thi công và dùng thang, thiết bị hỗ trợ đúng chuẩn.
- Ghi chép đầy đủ nhật ký kiểm tra, gồm ngày, người thực hiện, tình trạng và các linh kiện đã thay thế.
Van xả tràn là một thiết bị then chốt trong hệ thống chữa cháy tự động, đặc biệt hiệu quả ở những khu vực có nguy cơ cháy nổ cao, cần phun chữa cháy nhanh và đồng loạt. Hi vọng những thông tin về cấu tạo, nguyên lý hoạt động, cách lắp đặt và bảo trì sẽ giúp bạn hiểu hơn về hệ thống vận hành hiệu quả của van, từ đó đảm bảo an toàn cho con người và tài sản.
THAM KHẢO THÊM:
- Van xả tràn Trung Quốc giá tốt, nhập khẩu chính hãng
- Hướng dẫn sử dụng lắp đặt van xả tràn Pre – Action
- Van Xả Tràn Masteco: Cấu tạo, ưu điểm và giá bán
- Van xả tràn ARV – ADL850 có tốt không? Giá bao nhiêu?
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!